Lịch thi đấu FC Black Stars Basel hôm nay, LTĐ FC Black Stars Basel mới nhất
Lịch thi đấu FC Black Stars Basel mới nhất hôm nay
-
23/11 22:00SV MuttenzFC Black Stars Basel? - ?Vòng 16
-
22/02 21:00FC Black Stars BaselFC Courtetelle? - ?Vòng 17
-
02/03 22:00FC MunsingenFC Black Stars Basel? - ?Vòng 18
-
08/03 21:00FC Black Stars BaselFC Prishtina Bern? - ?Vòng 19
-
16/03 00:00Besa Biel BienneFC Black Stars Basel? - ?Vòng 20
-
22/03 21:00FC Black Stars BaselFC Schotz? - ?Vòng 21
-
29/03 22:00LangenthalFC Black Stars Basel? - ?Vòng 22
-
05/04 20:00FC Black Stars BaselGrasshoppers U21? - ?Vòng 23
-
12/04 23:00BassecourtFC Black Stars Basel? - ?Vòng 24
-
19/04 20:00ConcordiaFC Black Stars Basel? - ?Vòng 10
-
26/04 23:00RotkreuzFC Black Stars Basel? - ?Vòng 26
-
03/05 20:00FC Black Stars BaselWohlen? - ?Vòng 27
-
11/05 00:00FC Thun U21FC Black Stars Basel? - ?Vòng 28
-
17/05 21:00FC Black Stars Baselsolothurn? - ?Vòng 29
-
24/05 21:00FC DietikonFC Black Stars Basel? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu FC Black Stars Basel mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
23/11 22:00SV MuttenzFC Black Stars Basel? - ?Vòng 16
-
22/02 21:00FC Black Stars BaselFC Courtetelle? - ?Vòng 17
-
02/03 22:00FC MunsingenFC Black Stars Basel? - ?Vòng 18
-
08/03 21:00FC Black Stars BaselFC Prishtina Bern? - ?Vòng 19
-
16/03 00:00Besa Biel BienneFC Black Stars Basel? - ?Vòng 20
-
22/03 21:00FC Black Stars BaselFC Schotz? - ?Vòng 21
-
29/03 22:00LangenthalFC Black Stars Basel? - ?Vòng 22
-
05/04 20:00FC Black Stars BaselGrasshoppers U21? - ?Vòng 23
-
12/04 23:00BassecourtFC Black Stars Basel? - ?Vòng 24
-
19/04 20:00ConcordiaFC Black Stars Basel? - ?Vòng 10
-
26/04 23:00RotkreuzFC Black Stars Basel? - ?Vòng 26
-
03/05 20:00FC Black Stars BaselWohlen? - ?Vòng 27
-
11/05 00:00FC Thun U21FC Black Stars Basel? - ?Vòng 28
-
17/05 21:00FC Black Stars Baselsolothurn? - ?Vòng 29
-
24/05 21:00FC DietikonFC Black Stars Basel? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu FC Black Stars Basel mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sỹ
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 17 | 12 | 3 | 2 | 38 | 20 | 18 | 39 | T T T T H T |
2 | Kriens | 17 | 9 | 5 | 3 | 35 | 25 | 10 | 32 | T T T B T T |
3 | Breitenrain | 17 | 9 | 3 | 5 | 31 | 23 | 8 | 30 | T T B T T B |
4 | FC Rapperswil-Jona | 17 | 9 | 2 | 6 | 33 | 24 | 9 | 29 | T B H B B T |
5 | Basuli B team | 16 | 8 | 5 | 3 | 30 | 21 | 9 | 29 | T T T T H H |
6 | Bulle | 17 | 8 | 3 | 6 | 26 | 25 | 1 | 27 | B T B T H T |
7 | Zurich B team | 17 | 7 | 3 | 7 | 34 | 26 | 8 | 24 | B B H T T H |
8 | Vevey Sports | 16 | 6 | 6 | 4 | 34 | 34 | 0 | 24 | H B B H T T |
9 | FC Luzern U21 | 17 | 6 | 5 | 6 | 33 | 34 | -1 | 23 | B T H T H T |
10 | Grand Saconnex | 17 | 4 | 10 | 3 | 31 | 25 | 6 | 22 | H B H T H B |
11 | Bruhl SG | 17 | 6 | 3 | 8 | 23 | 34 | -11 | 21 | H T H B T B |
12 | SC Cham | 17 | 5 | 5 | 7 | 21 | 26 | -5 | 20 | B B B B T B |
13 | Young Boys U21 | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 26 | -5 | 18 | B H T B B T |
14 | Baden | 17 | 5 | 2 | 10 | 18 | 27 | -9 | 17 | B T T B B B |
15 | Bavois | 17 | 4 | 4 | 9 | 23 | 26 | -3 | 16 | B B H B B B |
16 | Lugano U21 | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 16 | T B T H H B |
17 | Delemont | 17 | 4 | 3 | 10 | 17 | 25 | -8 | 15 | T B B T B T |
18 | FC Paradiso | 16 | 3 | 3 | 10 | 11 | 27 | -16 | 12 | B H B B B B |