Lịch thi đấu Concordia hôm nay, LTĐ Concordia mới nhất
Lịch thi đấu Concordia mới nhất hôm nay
-
10/11 20:00ConcordiaFC Prishtina Bern? - ?Vòng 14
-
17/11 00:00Besa Biel BienneConcordia? - ?Vòng 15
-
23/11 22:00FC SchotzConcordia? - ?Vòng 16
-
22/02 22:00ConcordiaLangenthal? - ?Vòng 17
-
01/03 22:00ConcordiaGrasshoppers U21? - ?Vòng 3
-
08/03 22:00ConcordiaBassecourt? - ?Vòng 19
-
15/03 22:00FC DietikonConcordia? - ?Vòng 20
-
23/03 00:00RotkreuzConcordia? - ?Vòng 21
-
29/03 22:00ConcordiaWohlen? - ?Vòng 22
-
06/04 00:00FC Thun U21Concordia? - ?Vòng 23
-
12/04 21:00Concordiasolothurn? - ?Vòng 24
-
19/04 20:00ConcordiaFC Black Stars Basel? - ?Vòng 10
-
26/04 21:00ConcordiaSV Muttenz? - ?Vòng 26
-
03/05 21:00FC CourtetelleConcordia? - ?Vòng 27
-
10/05 21:00ConcordiaFC Munsingen? - ?Vòng 28
-
17/05 21:00FC Prishtina BernConcordia? - ?Vòng 29
-
24/05 21:00ConcordiaBesa Biel Bienne? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Concordia mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
10/11 20:00ConcordiaFC Prishtina Bern? - ?Vòng 14
-
17/11 00:00Besa Biel BienneConcordia? - ?Vòng 15
-
23/11 22:00FC SchotzConcordia? - ?Vòng 16
-
22/02 22:00ConcordiaLangenthal? - ?Vòng 17
-
01/03 22:00ConcordiaGrasshoppers U21? - ?Vòng 3
-
08/03 22:00ConcordiaBassecourt? - ?Vòng 19
-
15/03 22:00FC DietikonConcordia? - ?Vòng 20
-
23/03 00:00RotkreuzConcordia? - ?Vòng 21
-
29/03 22:00ConcordiaWohlen? - ?Vòng 22
-
06/04 00:00FC Thun U21Concordia? - ?Vòng 23
-
12/04 21:00Concordiasolothurn? - ?Vòng 24
-
19/04 20:00ConcordiaFC Black Stars Basel? - ?Vòng 10
-
26/04 21:00ConcordiaSV Muttenz? - ?Vòng 26
-
03/05 21:00FC CourtetelleConcordia? - ?Vòng 27
-
10/05 21:00ConcordiaFC Munsingen? - ?Vòng 28
-
17/05 21:00FC Prishtina BernConcordia? - ?Vòng 29
-
24/05 21:00ConcordiaBesa Biel Bienne? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Concordia mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sỹ
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 15 | 11 | 2 | 2 | 35 | 18 | 17 | 35 | H B T T T T |
2 | Basuli B team | 14 | 8 | 3 | 3 | 28 | 19 | 9 | 27 | T H T T T T |
3 | Breitenrain | 15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 21 | 7 | 27 | T H T T B T |
4 | FC Rapperswil-Jona | 15 | 8 | 2 | 5 | 31 | 22 | 9 | 26 | B T T B H B |
5 | Kriens | 15 | 7 | 5 | 3 | 30 | 25 | 5 | 26 | B H T T T B |
6 | Bulle | 15 | 7 | 2 | 6 | 24 | 24 | 0 | 23 | H T B T B T |
7 | Grand Saconnex | 15 | 4 | 9 | 2 | 30 | 22 | 8 | 21 | T H H B H T |
8 | Zurich B team | 15 | 6 | 2 | 7 | 31 | 24 | 7 | 20 | T H B B H T |
9 | FC Luzern U21 | 15 | 5 | 4 | 6 | 28 | 30 | -2 | 19 | B H B T H T |
10 | Vevey Sports | 14 | 4 | 6 | 4 | 27 | 31 | -4 | 18 | B H H B B H |
11 | Bruhl SG | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 31 | -11 | 18 | T H H T H B |
12 | SC Cham | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 21 | -5 | 17 | B T B B B B |
13 | Baden | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 20 | -5 | 17 | B B B T T B |
14 | Bavois | 15 | 4 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 16 | T B B B H B |
15 | Young Boys U21 | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 23 | -5 | 15 | H H B H T B |
16 | Lugano U21 | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 26 | -8 | 15 | H T T B T H |
17 | Delemont | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 22 | -8 | 12 | H H T B B T |
18 | FC Paradiso | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 24 | -13 | 12 | B H B H B B |