Lịch thi đấu GAIS hôm nay, LTĐ GAIS mới nhất
Lịch thi đấu GAIS mới nhất hôm nay
-
22/10 00:00GAISAFC Eskilstuna? - ?
-
27/10 00:00HelsingborgGAIS? - ?
-
01/04 00:10GAISAIK Solna? - ?Vòng 1
-
06/04 21:30Mjallby AIFGAIS? - ?Vòng 2
-
13/04 19:00GAISDegerfors IF? - ?Vòng 3
-
20/04 19:00DjurgardensGAIS? - ?Vòng 4
-
24/04 19:00GAISBrommapojkarna? - ?Vòng 5
-
27/04 19:00IFK GoteborgGAIS? - ?Vòng 6
-
04/05 19:00ElfsborgGAIS? - ?Vòng 7
-
11/05 19:00GAISIFK Varnamo? - ?Vòng 8
-
14/05 19:00HalmstadsGAIS? - ?Vòng 9
-
18/05 19:00Osters IFGAIS? - ?Vòng 10
-
25/05 19:00GAISIK Sirius FK? - ?Vòng 11
-
01/06 19:00IFK Norrkoping FKGAIS? - ?Vòng 12
-
29/06 19:00HackenGAIS? - ?Vòng 13
-
06/07 19:00GAISMalmo FF? - ?Vòng 14
-
13/07 19:00GAISHammarby? - ?Vòng 15
-
20/07 19:00Degerfors IFGAIS? - ?Vòng 16
-
27/07 19:00GAISHalmstads? - ?Vòng 17
-
03/08 19:00IFK VarnamoGAIS? - ?Vòng 18
Lịch thi đấu GAIS mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/04 00:10GAISAIK Solna? - ?Vòng 1
-
06/04 21:30Mjallby AIFGAIS? - ?Vòng 2
-
13/04 19:00GAISDegerfors IF? - ?Vòng 3
-
20/04 19:00DjurgardensGAIS? - ?Vòng 4
-
24/04 19:00GAISBrommapojkarna? - ?Vòng 5
-
27/04 19:00IFK GoteborgGAIS? - ?Vòng 6
-
04/05 19:00ElfsborgGAIS? - ?Vòng 7
-
11/05 19:00GAISIFK Varnamo? - ?Vòng 8
-
14/05 19:00HalmstadsGAIS? - ?Vòng 9
-
18/05 19:00Osters IFGAIS? - ?Vòng 10
-
25/05 19:00GAISIK Sirius FK? - ?Vòng 11
-
01/06 19:00IFK Norrkoping FKGAIS? - ?Vòng 12
-
29/06 19:00HackenGAIS? - ?Vòng 13
-
06/07 19:00GAISMalmo FF? - ?Vòng 14
-
13/07 19:00GAISHammarby? - ?Vòng 15
-
20/07 19:00Degerfors IFGAIS? - ?Vòng 16
-
27/07 19:00GAISHalmstads? - ?Vòng 17
-
03/08 19:00IFK VarnamoGAIS? - ?Vòng 18
-
22/10 00:00GAISAFC Eskilstuna? - ?
-
27/10 00:00HelsingborgGAIS? - ?
- Lịch thi đấu GAIS mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
- Lịch thi đấu GAIS mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GIF Sundsvall | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Orgryte | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Kalmar | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | Sandvikens IF | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | Umea FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | IK Oddevold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Varbergs BoIS FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Landskrona BoIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Falkenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | IK Brage | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Ostersunds FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Trelleborgs FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Orebro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Utsiktens BK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | Helsingborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation