Lịch thi đấu Madrid CFF (W) hôm nay, LTĐ Madrid CFF (W) mới nhất
Lịch thi đấu Madrid CFF (W) mới nhất hôm nay
-
19/01 00:30Madrid CFF NữColegio Aleman Valencia Nữ? - ?Vòng 15
-
27/01 01:00UD Granadilla Tenerife Sur NữMadrid CFF Nữ? - ?Vòng 16
-
03/02 01:00Madrid CFF NữReal Sociedad Nữ? - ?Vòng 17
-
10/02 01:00Eibar NữMadrid CFF Nữ? - ?Vòng 18
-
17/02 01:00Barcelona NữMadrid CFF Nữ? - ?Vòng 19
-
03/03 01:00Madrid CFF NữAtletico de Madrid Nữ? - ?Vòng 20
-
10/03 01:00RCD Espanyol NữMadrid CFF Nữ? - ?Vòng 21
-
17/03 01:00Madrid CFF NữGranada CFNữ? - ?Vòng 22
-
24/03 01:00Colegio Aleman Valencia NữMadrid CFF Nữ? - ?Vòng 23
-
31/03 00:00Madrid CFF NữReal Betis Nữ? - ?Vòng 24
-
14/04 00:00Sevilla FC NữMadrid CFF Nữ? - ?Vòng 25
-
21/04 00:00Madrid CFF NữAthletic Club Bibao Nữ? - ?Vòng 26
-
28/04 00:00Real Madrid NữMadrid CFF Nữ? - ?Vòng 27
-
05/05 00:00Madrid CFF NữLevante Las Planas Nữ? - ?Vòng 28
-
12/05 00:00Levante UD NữMadrid CFF Nữ? - ?Vòng 29
-
19/05 00:00Madrid CFF NữDeportivo La Coruna W? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Madrid CFF (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
19/01 00:30Madrid CFF NữColegio Aleman Valencia Nữ? - ?Vòng 15
-
27/01 01:00UD Granadilla Tenerife Sur NữMadrid CFF Nữ? - ?Vòng 16
-
03/02 01:00Madrid CFF NữReal Sociedad Nữ? - ?Vòng 17
-
10/02 01:00Eibar NữMadrid CFF Nữ? - ?Vòng 18
-
17/02 01:00Barcelona NữMadrid CFF Nữ? - ?Vòng 19
-
03/03 01:00Madrid CFF NữAtletico de Madrid Nữ? - ?Vòng 20
-
10/03 01:00RCD Espanyol NữMadrid CFF Nữ? - ?Vòng 21
-
17/03 01:00Madrid CFF NữGranada CFNữ? - ?Vòng 22
-
24/03 01:00Colegio Aleman Valencia NữMadrid CFF Nữ? - ?Vòng 23
-
31/03 00:00Madrid CFF NữReal Betis Nữ? - ?Vòng 24
-
14/04 00:00Sevilla FC NữMadrid CFF Nữ? - ?Vòng 25
-
21/04 00:00Madrid CFF NữAthletic Club Bibao Nữ? - ?Vòng 26
-
28/04 00:00Real Madrid NữMadrid CFF Nữ? - ?Vòng 27
-
05/05 00:00Madrid CFF NữLevante Las Planas Nữ? - ?Vòng 28
-
12/05 00:00Levante UD NữMadrid CFF Nữ? - ?Vòng 29
-
19/05 00:00Madrid CFF NữDeportivo La Coruna W? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Madrid CFF (W) mới nhất ở giải VĐQG Tây Ban Nha nữ
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 15 | 15 | 0 | 0 | 69 | 7 | 62 | 45 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 14 | 12 | 1 | 1 | 39 | 11 | 28 | 37 | B T T T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 13 | 13 | 28 | T H H B B T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | T B T T T T |
5 | Real Sociedad (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 22 | 18 | 4 | 26 | T T H T B T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 20 | H T B H B T |
7 | Granada CF(W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 25 | -4 | 19 | B H T T T B |
8 | RCD Espanyol (W) | 14 | 4 | 5 | 5 | 10 | 20 | -10 | 17 | T T H T H B |
9 | Madrid CFF (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 25 | -11 | 17 | T T B T B H |
10 | Levante Las Planas (W) | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 20 | -7 | 16 | B H H B B B |
11 | Sevilla FC (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 18 | 26 | -8 | 16 | B B T B B T |
12 | Real Betis (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 25 | -12 | 15 | B B T B T H |
13 | Eibar (W) | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 20 | -10 | 13 | H B H H T B |
14 | Deportivo La Coruna W | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 26 | -16 | 12 | B B B T B T |
15 | Levante UD (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 27 | -16 | 9 | B H B B B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 14 | 1 | 2 | 11 | 4 | 24 | -20 | 5 | B B B B T B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation