Lịch thi đấu Granada CF hôm nay, LTĐ Granada CF mới nhất
Lịch thi đấu Granada CF mới nhất hôm nay
-
20/07 01:00Granada CFAFC? - ?
-
01/02 02:30EldenseGranada CF? - ?Vòng 25
-
08/02 22:15Granada CFMirandes? - ?Vòng 26
-
17/02 00:00SD HuescaGranada CF? - ?Vòng 27
-
24/02 00:00Granada CFZaragoza? - ?Vòng 28
-
03/03 00:00CordobaGranada CF? - ?Vòng 29
-
10/03 00:00Granada CFRacing de Ferrol? - ?Vòng 30
-
17/03 00:00CadizGranada CF? - ?Vòng 31
-
24/03 00:00Granada CFReal Oviedo? - ?Vòng 32
-
30/03 23:00TenerifeGranada CF? - ?Vòng 33
-
06/04 23:00Granada CFAlmeria? - ?Vòng 34
-
13/04 23:00AlbaceteGranada CF? - ?Vòng 35
-
20/04 23:00FC CartagenaGranada CF? - ?Vòng 36
-
27/04 23:00Granada CFElche? - ?Vòng 37
-
04/05 23:00MalagaGranada CF? - ?Vòng 38
-
11/05 23:00Granada CFEibar? - ?Vòng 39
-
18/05 23:00Deportivo La CorunaGranada CF? - ?Vòng 40
-
25/05 23:00Granada CFCastellon? - ?Vòng 41
-
01/06 23:00Racing SantanderGranada CF? - ?Vòng 42
Lịch thi đấu Granada CF mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/02 02:30EldenseGranada CF? - ?Vòng 25
-
08/02 22:15Granada CFMirandes? - ?Vòng 26
-
17/02 00:00SD HuescaGranada CF? - ?Vòng 27
-
24/02 00:00Granada CFZaragoza? - ?Vòng 28
-
03/03 00:00CordobaGranada CF? - ?Vòng 29
-
10/03 00:00Granada CFRacing de Ferrol? - ?Vòng 30
-
17/03 00:00CadizGranada CF? - ?Vòng 31
-
24/03 00:00Granada CFReal Oviedo? - ?Vòng 32
-
30/03 23:00TenerifeGranada CF? - ?Vòng 33
-
06/04 23:00Granada CFAlmeria? - ?Vòng 34
-
13/04 23:00AlbaceteGranada CF? - ?Vòng 35
-
20/04 23:00FC CartagenaGranada CF? - ?Vòng 36
-
27/04 23:00Granada CFElche? - ?Vòng 37
-
04/05 23:00MalagaGranada CF? - ?Vòng 38
-
11/05 23:00Granada CFEibar? - ?Vòng 39
-
18/05 23:00Deportivo La CorunaGranada CF? - ?Vòng 40
-
25/05 23:00Granada CFCastellon? - ?Vòng 41
-
01/06 23:00Racing SantanderGranada CF? - ?Vòng 42
-
20/07 01:00Granada CFAFC? - ?
- Lịch thi đấu Granada CF mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha
- Lịch thi đấu Granada CF mới nhất ở giải Giao hữu CLB
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 21 | 15 | 4 | 2 | 50 | 20 | 30 | 49 | T H T T T T |
2 | Atletico Madrid | 21 | 13 | 6 | 2 | 35 | 14 | 21 | 45 | T T T T B H |
3 | FC Barcelona | 21 | 13 | 3 | 5 | 59 | 24 | 35 | 42 | T H B B H T |
4 | Athletic Bilbao | 21 | 11 | 7 | 3 | 31 | 18 | 13 | 40 | T T H T T H |
5 | Villarreal | 21 | 9 | 7 | 5 | 39 | 32 | 7 | 34 | B H T B T H |
6 | Mallorca | 21 | 9 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 30 | B B T T B B |
7 | Rayo Vallecano | 21 | 7 | 8 | 6 | 25 | 24 | 1 | 29 | H H H T H T |
8 | Girona | 21 | 8 | 4 | 9 | 29 | 29 | 0 | 28 | B B T T B B |
9 | Real Sociedad | 21 | 8 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 28 | T H B T B B |
10 | Real Betis | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 26 | -3 | 28 | H T H B B T |
11 | Osasuna | 21 | 6 | 9 | 6 | 25 | 30 | -5 | 27 | H H B B H H |
12 | Sevilla | 21 | 7 | 6 | 8 | 24 | 30 | -6 | 27 | B T B H T H |
13 | Celta Vigo | 21 | 7 | 4 | 10 | 30 | 33 | -3 | 25 | T B T B B H |
14 | Getafe | 21 | 5 | 8 | 8 | 17 | 17 | 0 | 23 | T B B T H T |
15 | Las Palmas | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 34 | -8 | 23 | T H T B B H |
16 | Leganes | 21 | 5 | 8 | 8 | 19 | 29 | -10 | 23 | B T B H T H |
17 | Alaves | 21 | 5 | 6 | 10 | 25 | 33 | -8 | 21 | H H H B T H |
18 | RCD Espanyol | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 33 | -13 | 20 | H H B H T H |
19 | Valencia | 21 | 3 | 7 | 11 | 20 | 36 | -16 | 16 | H H B H T B |
20 | Real Valladolid | 21 | 4 | 3 | 14 | 14 | 42 | -28 | 15 | B T B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation