Lịch thi đấu MNK FC Ljubljana hôm nay, LTĐ MNK FC Ljubljana mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu MNK FC Ljubljana mới nhất hôm nay

  • 10/11 20:00
    MNK FC Ljubljana
    NK Brinje Grosuplje
    ? - ?
    Vòng 14
  • 17/11 23:00
    NK Rudar Velenje
    MNK FC Ljubljana
    ? - ?
    Vòng 15
  • 24/11 23:00
    Triglav Gorenjska
    MNK FC Ljubljana
    ? - ?
    Vòng 16
  • 01/03 23:00
    MNK FC Ljubljana
    Bistrica
    ? - ?
    Vòng 17
  • 09/03 23:00
    Drava
    MNK FC Ljubljana
    ? - ?
    Vòng 18
  • 16/03 23:00
    MNK FC Ljubljana
    Tabor Sezana
    ? - ?
    Vòng 19
  • 23/03 23:00
    NK Bilje
    MNK FC Ljubljana
    ? - ?
    Vòng 20
  • 30/03 22:00
    MNK FC Ljubljana
    Krka
    ? - ?
    Vòng 21
  • 06/04 22:00
    Tolmin
    MNK FC Ljubljana
    ? - ?
    Vòng 22
  • 13/04 22:00
    MNK FC Ljubljana
    Jadran Dekani
    ? - ?
    Vòng 23
  • 19/04 22:00
    Dravinja
    MNK FC Ljubljana
    ? - ?
    Vòng 24
  • 27/04 22:00
    MNK FC Ljubljana
    NK Aluminij
    ? - ?
    Vòng 25
  • 04/05 22:00
    NK Svoboda Ljubljana
    MNK FC Ljubljana
    ? - ?
    Vòng 26
  • 08/05 22:00
    ND Gorica
    MNK FC Ljubljana
    ? - ?
    Vòng 27
  • 11/05 22:00
    MNK FC Ljubljana
    ND Beltinci
    ? - ?
    Vòng 28
  • 18/05 22:00
    NK Brinje Grosuplje
    MNK FC Ljubljana
    ? - ?
    Vòng 29
  • 24/05 22:00
    MNK FC Ljubljana
    NK Rudar Velenje
    ? - ?
    Vòng 30

Lịch thi đấu MNK FC Ljubljana mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu MNK FC Ljubljana mới nhất ở giải Hạng 2 Slovenia

  • 10/11 20:00
    MNK FC Ljubljana
    NK Brinje Grosuplje
    ? - ?
    Vòng 14
  • 17/11 23:00
    NK Rudar Velenje
    MNK FC Ljubljana
    ? - ?
    Vòng 15
  • 24/11 23:00
    Triglav Gorenjska
    MNK FC Ljubljana
    ? - ?
    Vòng 16
  • 01/03 23:00
    MNK FC Ljubljana
    Bistrica
    ? - ?
    Vòng 17
  • 09/03 23:00
    Drava
    MNK FC Ljubljana
    ? - ?
    Vòng 18
  • 16/03 23:00
    MNK FC Ljubljana
    Tabor Sezana
    ? - ?
    Vòng 19
  • 23/03 23:00
    NK Bilje
    MNK FC Ljubljana
    ? - ?
    Vòng 20
  • 30/03 22:00
    MNK FC Ljubljana
    Krka
    ? - ?
    Vòng 21
  • 06/04 22:00
    Tolmin
    MNK FC Ljubljana
    ? - ?
    Vòng 22
  • 13/04 22:00
    MNK FC Ljubljana
    Jadran Dekani
    ? - ?
    Vòng 23
  • 19/04 22:00
    Dravinja
    MNK FC Ljubljana
    ? - ?
    Vòng 24
  • 27/04 22:00
    MNK FC Ljubljana
    NK Aluminij
    ? - ?
    Vòng 25
  • 04/05 22:00
    NK Svoboda Ljubljana
    MNK FC Ljubljana
    ? - ?
    Vòng 26
  • 08/05 22:00
    ND Gorica
    MNK FC Ljubljana
    ? - ?
    Vòng 27
  • 11/05 22:00
    MNK FC Ljubljana
    ND Beltinci
    ? - ?
    Vòng 28
  • 18/05 22:00
    NK Brinje Grosuplje
    MNK FC Ljubljana
    ? - ?
    Vòng 29
  • 24/05 22:00
    MNK FC Ljubljana
    NK Rudar Velenje
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ND Gorica 13 8 4 1 31 17 14 28 T T T H T B
2 Triglav Gorenjska 13 8 3 2 28 13 15 27 T T T T B T
3 NK Aluminij 13 8 2 3 20 14 6 26 T T T H T B
4 Tabor Sezana 13 6 5 2 28 17 11 23 H B H T T H
5 NK Brinje Grosuplje 13 6 4 3 19 14 5 22 H B T T T H
6 Bistrica 13 5 5 3 22 19 3 20 T T H H T T
7 Jadran Dekani 13 6 2 5 14 13 1 20 H B T B T B
8 Dravinja 13 6 2 5 14 14 0 20 B T B H B T
9 ND Beltinci 13 5 2 6 19 17 2 17 B T B H B B
10 Krka 13 5 2 6 13 16 -3 17 T T B B T H
11 NK Bilje 13 4 4 5 15 16 -1 16 B H B H T H
12 MNK FC Ljubljana 13 3 4 6 13 21 -8 13 H B B H B T
13 NK Rudar Velenje 13 2 5 6 12 24 -12 11 H T B T B B
14 Tolmin 13 3 1 9 12 20 -8 10 B B T B T B
15 NK Svoboda Ljubljana 13 1 5 7 12 19 -7 8 B B B H B T
16 Drava 13 2 2 9 12 30 -18 8 B B T B B B