Lịch thi đấu KFC Komarno hôm nay, LTĐ KFC Komarno mới nhất
Lịch thi đấu KFC Komarno mới nhất hôm nay
-
16/07 22:00KFC KomarnoTatran Presov? - ?Vòng 16
-
30/03 21:30KFC KomarnoMichalovce? - ?Vòng 3
-
05/04 20:30TrencinKFC Komarno? - ?Vòng 4
-
12/04 20:30KFC KomarnoMFK Skalica? - ?Vòng 5
-
19/04 23:00Dukla Banska BystricaKFC Komarno? - ?Vòng 6
-
26/04 23:00MFK SkalicaKFC Komarno? - ?Vòng 7
-
03/05 23:00KFC KomarnoTrencin? - ?Vòng 8
-
10/05 23:00MichalovceKFC Komarno? - ?Vòng 9
-
17/05 23:00KFC KomarnoMFK Ruzomberok? - ?Vòng 10
Lịch thi đấu KFC Komarno mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
30/03 21:30KFC KomarnoMichalovce? - ?Vòng 3
-
05/04 20:30TrencinKFC Komarno? - ?Vòng 4
-
12/04 20:30KFC KomarnoMFK Skalica? - ?Vòng 5
-
19/04 23:00Dukla Banska BystricaKFC Komarno? - ?Vòng 6
-
26/04 23:00MFK SkalicaKFC Komarno? - ?Vòng 7
-
03/05 23:00KFC KomarnoTrencin? - ?Vòng 8
-
10/05 23:00MichalovceKFC Komarno? - ?Vòng 9
-
17/05 23:00KFC KomarnoMFK Ruzomberok? - ?Vòng 10
-
16/07 22:00KFC KomarnoTatran Presov? - ?Vòng 16
- Lịch thi đấu KFC Komarno mới nhất ở giải VĐQG Slovakia
- Lịch thi đấu KFC Komarno mới nhất ở giải Hạng 2 Slovakia
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 18 | 13 | 3 | 2 | 33 | 13 | 20 | 42 | T T T H B T |
2 | Tatran LM | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 20 | 11 | 35 | B T T T H H |
3 | Zlate Moravce | 18 | 10 | 4 | 4 | 26 | 12 | 14 | 34 | B T T H T H |
4 | Povazska Bystrica | 18 | 9 | 3 | 6 | 31 | 27 | 4 | 30 | T B T T T H |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 16 | 5 | 27 | T T B T T H |
6 | FK Pohronie | 18 | 8 | 3 | 7 | 30 | 32 | -2 | 27 | B B T T B T |
7 | OFK Malzenice | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 25 | 0 | 26 | B T B B B B |
8 | Slovan Bratislava B | 18 | 8 | 0 | 10 | 23 | 25 | -2 | 24 | B T B T T T |
9 | MSK Zilina B | 18 | 7 | 2 | 9 | 24 | 27 | -3 | 23 | B T B B T T |
10 | MSK Puchov | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 20 | T B T B H B |
11 | STK Samorin | 17 | 6 | 1 | 10 | 22 | 31 | -9 | 19 | B B B T B B |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 31 | -15 | 19 | T B B T B H |
13 | Humenne | 18 | 3 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 14 | T B B B B H |
14 | Stara Lubovna | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 20 | -5 | 13 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation