Lịch thi đấu Sparta Praha hôm nay, LTĐ Sparta Praha mới nhất
Lịch thi đấu Sparta Praha mới nhất hôm nay
-
06/01 17:00Sparta PrahaChrudim? - ?
-
07/07 23:30SV SpittalSparta Praha? - ?
-
05/05 22:30Slavia PrahaSparta Praha? - ?
-
09/03 20:00Sparta PrahaSlavia Praha? - ?Vòng 25
-
16/03 00:00Slovan LiberecSparta Praha? - ?Vòng 26
-
30/03 00:00Sparta PrahaFC Viktoria Plzen? - ?Vòng 27
-
05/04 22:00Banik OstravaSparta Praha? - ?Vòng 28
-
12/04 22:00Sparta PrahaMlada Boleslav? - ?Vòng 29
-
19/04 22:00PardubiceSparta Praha? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Sparta Praha mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
09/03 20:00Sparta PrahaSlavia Praha? - ?Vòng 25
-
16/03 00:00Slovan LiberecSparta Praha? - ?Vòng 26
-
30/03 00:00Sparta PrahaFC Viktoria Plzen? - ?Vòng 27
-
05/04 22:00Banik OstravaSparta Praha? - ?Vòng 28
-
12/04 22:00Sparta PrahaMlada Boleslav? - ?Vòng 29
-
19/04 22:00PardubiceSparta Praha? - ?Vòng 30
-
06/01 17:00Sparta PrahaChrudim? - ?
-
07/07 23:30SV SpittalSparta Praha? - ?
-
05/05 22:30Slavia PrahaSparta Praha? - ?
- Lịch thi đấu Sparta Praha mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Lịch thi đấu Sparta Praha mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu Sparta Praha mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 24 | 21 | 2 | 1 | 50 | 8 | 42 | 65 | B T T T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 24 | 16 | 4 | 4 | 47 | 22 | 25 | 52 | T B T T B T |
3 | Sparta Praha | 24 | 16 | 4 | 4 | 47 | 26 | 21 | 52 | T T T T T T |
4 | Banik Ostrava | 24 | 15 | 3 | 6 | 40 | 21 | 19 | 48 | T T T B T T |
5 | Baumit Jablonec | 24 | 12 | 4 | 8 | 44 | 22 | 22 | 40 | B B T T T H |
6 | Sigma Olomouc | 24 | 10 | 5 | 9 | 38 | 35 | 3 | 35 | T T B T T B |
7 | Mlada Boleslav | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 29 | 8 | 34 | B B T B T B |
8 | Hradec Kralove | 23 | 8 | 6 | 9 | 23 | 23 | 0 | 30 | B T T B H H |
9 | Bohemians 1905 | 24 | 7 | 9 | 8 | 28 | 34 | -6 | 30 | H T T H H B |
10 | Slovan Liberec | 24 | 7 | 8 | 9 | 34 | 28 | 6 | 29 | H B B T H H |
11 | MFK Karvina | 23 | 7 | 6 | 10 | 28 | 41 | -13 | 27 | B H H B B T |
12 | Synot Slovacko | 23 | 6 | 8 | 9 | 20 | 34 | -14 | 26 | H B B B H B |
13 | Teplice | 24 | 7 | 4 | 13 | 27 | 38 | -11 | 25 | T H B B B T |
14 | Dukla Prague | 23 | 3 | 6 | 14 | 17 | 40 | -23 | 15 | B B H H B H |
15 | Pardubice | 24 | 3 | 6 | 15 | 17 | 40 | -23 | 15 | H B B B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 24 | 0 | 4 | 20 | 10 | 66 | -56 | 4 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs