Lịch thi đấu Montrose hôm nay, LTĐ Montrose mới nhất
Lịch thi đấu Montrose mới nhất hôm nay
-
26/04 22:00Forfar AthleticMontrose? - ?Vòng 20
-
30/04 22:00MontroseDumbarton? - ?Vòng 21
-
01/05 21:00Cove RangersMontrose? - ?Vòng 27
-
04/05 21:00East FifeMontrose? - ?Vòng 22
-
08/05 21:00MontroseFalkirk? - ?Vòng 23
-
15/05 22:00MontrosePeterhead? - ?Vòng 25
-
29/03 22:00StenhousemuirMontrose? - ?Vòng 31
-
05/04 21:00MontroseArbroath? - ?Vòng 32
-
12/04 21:00Queen of SouthMontrose? - ?Vòng 33
-
19/04 21:00MontroseDumbarton? - ?Vòng 34
-
26/04 21:00Alloa AthleticMontrose? - ?Vòng 35
-
03/05 21:00MontroseInverness? - ?Vòng 36
Lịch thi đấu Montrose mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
26/04 22:00Forfar AthleticMontrose? - ?Vòng 20
-
30/04 22:00MontroseDumbarton? - ?Vòng 21
-
01/05 21:00Cove RangersMontrose? - ?Vòng 27
-
04/05 21:00East FifeMontrose? - ?Vòng 22
-
08/05 21:00MontroseFalkirk? - ?Vòng 23
-
15/05 22:00MontrosePeterhead? - ?Vòng 25
-
29/03 22:00StenhousemuirMontrose? - ?Vòng 31
-
05/04 21:00MontroseArbroath? - ?Vòng 32
-
12/04 21:00Queen of SouthMontrose? - ?Vòng 33
-
19/04 21:00MontroseDumbarton? - ?Vòng 34
-
26/04 21:00Alloa AthleticMontrose? - ?Vòng 35
-
03/05 21:00MontroseInverness? - ?Vòng 36
- Lịch thi đấu Montrose mới nhất ở giải Hạng nhất Scotland
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 30 | 16 | 6 | 8 | 50 | 33 | 17 | 54 | T T T T H H |
2 | Cove Rangers | 30 | 14 | 7 | 9 | 52 | 34 | 18 | 49 | T B T T H H |
3 | Stenhousemuir | 30 | 14 | 7 | 9 | 42 | 30 | 12 | 49 | T T T B H H |
4 | Alloa Athletic | 30 | 10 | 11 | 9 | 44 | 39 | 5 | 41 | T T T B B H |
5 | Queen of South | 30 | 11 | 6 | 13 | 32 | 37 | -5 | 39 | B T B B T H |
6 | Kelty Hearts | 30 | 9 | 10 | 11 | 32 | 32 | 0 | 37 | B T H B H H |
7 | Montrose | 30 | 8 | 12 | 10 | 33 | 38 | -5 | 36 | T B H H H T |
8 | Inverness | 30 | 13 | 9 | 8 | 35 | 31 | 4 | 33 | T H T T B H |
9 | Annan Athletic | 30 | 8 | 6 | 16 | 31 | 56 | -25 | 30 | B B B B T B |
10 | Dumbarton | 30 | 5 | 10 | 15 | 35 | 56 | -21 | 10 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation