Lịch thi đấu SP Cosmos hôm nay, LTĐ SP Cosmos mới nhất
Lịch thi đấu SP Cosmos mới nhất hôm nay
-
27/02 21:00SP CosmosFiorentino? - ?Vòng 23
-
06/03 21:00Entai Ravi TucciSP Cosmos? - ?Vòng 24
-
30/11 21:00Folgore/FalcianoSP Cosmos? - ?Vòng 11
-
07/12 21:00SP CosmosTre Fiori? - ?Vòng 12
-
14/12 21:00AC JuvenesSP Cosmos? - ?Vòng 13
-
21/12 21:00SP CosmosFiorentino? - ?Vòng 14
-
11/01 21:00San Marino Academy U22SP Cosmos? - ?Vòng 15
Lịch thi đấu SP Cosmos mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
27/02 21:00SP CosmosFiorentino? - ?Vòng 23
-
06/03 21:00Entai Ravi TucciSP Cosmos? - ?Vòng 24
-
30/11 21:00Folgore/FalcianoSP Cosmos? - ?Vòng 11
-
07/12 21:00SP CosmosTre Fiori? - ?Vòng 12
-
14/12 21:00AC JuvenesSP Cosmos? - ?Vòng 13
-
21/12 21:00SP CosmosFiorentino? - ?Vòng 14
-
11/01 21:00San Marino Academy U22SP Cosmos? - ?Vòng 15
- Lịch thi đấu SP Cosmos mới nhất ở giải VĐQG San Marino
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 7 | 15 | 23 | B H T T T T |
2 | SP La Fiorita | 10 | 6 | 4 | 0 | 23 | 10 | 13 | 22 | T H H H T T |
3 | SP Cosmos | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 7 | 18 | 20 | T T T H H B |
4 | Folgore/Falciano | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 6 | 9 | 20 | H T T B T H |
5 | San Giovanni | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 10 | 12 | 17 | T H T T B T |
6 | Fiorentino | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 17 | B H T T B T |
7 | Tre Fiori | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 16 | B T B H T T |
8 | Tre Penne | 10 | 2 | 8 | 0 | 12 | 7 | 5 | 14 | H H H T H H |
9 | Murata | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 10 | 1 | 13 | T B T B B B |
10 | SP Libertas | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 13 | -3 | 13 | T T H H B H |
11 | SP Domagnano | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 17 | -6 | 10 | B B H T H B |
12 | Faetano | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 21 | -12 | 10 | B T B B T H |
13 | S.S Pennarossa | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 23 | -18 | 5 | B B T B B H |
14 | San Marino Academy U22 | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 19 | -11 | 4 | B B H B T B |
15 | AC Juvenes | 9 | 0 | 3 | 6 | 2 | 10 | -8 | 3 | B B B H B B |
16 | Cailungo | 10 | 0 | 1 | 9 | 7 | 33 | -26 | 1 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification