Lịch thi đấu Gloria Buzau hôm nay, LTĐ Gloria Buzau mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Gloria Buzau mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Gloria Buzau mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Gloria Buzau mới nhất ở giải VĐQG Romania

  • 01/03 23:00
    Gloria Buzau
    UTA Arad
    ? - ?
    Vòng 29
  • 08/03 23:00
    CFR Cluj
    Gloria Buzau
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 16 13 2 1 33 13 20 41 T B T H T T
2 CSA Steaua Bucuresti 17 10 7 0 24 6 18 37 T H H T T T
3 Metaloglobus 17 10 2 5 26 17 9 32 H T T B B T
4 Scolar Resita 17 9 3 5 27 22 5 30 H T T B B T
5 FC Voluntari 16 8 5 3 21 11 10 29 T T B H T T
6 Arges 16 7 6 3 17 10 7 27 H T H T H T
7 Afumati 17 8 3 6 18 19 -1 27 H B T T B H
8 CSM Slatina 17 7 5 5 31 16 15 26 B B T T T H
9 AFC Metalul Buzau 17 7 4 6 21 15 6 25 T H T H T B
10 Corvinul Hunedoara 16 7 4 5 17 15 2 25 T T T H B H
11 Ceahlaul Piatra Neamt 17 7 4 6 21 20 1 25 T H H B B T
12 Concordia Chiajna 17 7 3 7 30 23 7 24 T T B T H B
13 Universitatea Craiova 15 6 5 4 16 16 0 23 H B B T T T
14 Unirea Ungheni 17 4 6 7 14 19 -5 18 H B T B H T
15 Chindia Targoviste 17 4 5 8 19 21 -2 17 T H H B B H
16 CSM Focsani 18 4 4 10 11 21 -10 16 B B H T H H
17 FC Bihor Oradea 17 4 3 10 14 22 -8 15 B B B T H B
18 ACS Dumbravita 18 4 3 11 15 24 -9 15 B B B B B B
19 ACS Viitorul Selimbar 16 3 5 8 16 20 -4 14 B B T B B H
20 Muscelul Campulung 2022 17 3 1 13 8 39 -31 10 B B H B B T
21 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 0 0 0 0 0 0 0 0
22 CS Mioveni 15 2 2 11 6 36 -30 -10 B B T B B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs