Lịch thi đấu CFR Cluj hôm nay, LTĐ CFR Cluj mới nhất
Lịch thi đấu CFR Cluj mới nhất hôm nay
-
09/11 02:00Dinamo BucurestiCFR Cluj? - ?Vòng 16
-
12/11 02:00FC Otelul GalatiCFR Cluj? - ?Vòng 6
-
23/11 23:00CFR ClujRapid Bucuresti? - ?Vòng 17
-
30/11 23:00CS Universitatea CraiovaCFR Cluj? - ?Vòng 18
-
07/12 23:00CFR ClujUniversitaea Cluj? - ?Vòng 19
-
14/12 23:00FC Unirea 2004 SloboziaCFR Cluj? - ?Vòng 20
-
21/12 23:00CFR ClujFC Otelul Galati? - ?Vòng 21
-
18/01 23:00FC BotosaniCFR Cluj? - ?Vòng 22
-
25/01 23:00CFR ClujFarul Constanta? - ?Vòng 23
-
01/02 23:00FC Steaua BucurestiCFR Cluj? - ?Vòng 24
-
05/02 23:00CFR ClujHermannstadt? - ?Vòng 25
-
08/02 23:00UTA AradCFR Cluj? - ?Vòng 26
-
15/02 23:00CSM Politehnica IasiCFR Cluj? - ?Vòng 27
-
22/02 23:00CFR ClujPetrolul Ploiesti? - ?Vòng 28
-
01/03 23:00Sepsi OSK Sfantul GheorgheCFR Cluj? - ?Vòng 29
-
08/03 23:00CFR ClujGloria Buzau? - ?Vòng 30
-
04/12 19:00Ceahlaul Piatra NeamtCFR Cluj? - ?A
-
18/12 19:00Rapid BucurestiCFR Cluj? - ?A
Lịch thi đấu CFR Cluj mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
09/11 02:00Dinamo BucurestiCFR Cluj? - ?Vòng 16
-
12/11 02:00FC Otelul GalatiCFR Cluj? - ?Vòng 6
-
23/11 23:00CFR ClujRapid Bucuresti? - ?Vòng 17
-
30/11 23:00CS Universitatea CraiovaCFR Cluj? - ?Vòng 18
-
07/12 23:00CFR ClujUniversitaea Cluj? - ?Vòng 19
-
14/12 23:00FC Unirea 2004 SloboziaCFR Cluj? - ?Vòng 20
-
21/12 23:00CFR ClujFC Otelul Galati? - ?Vòng 21
-
18/01 23:00FC BotosaniCFR Cluj? - ?Vòng 22
-
25/01 23:00CFR ClujFarul Constanta? - ?Vòng 23
-
01/02 23:00FC Steaua BucurestiCFR Cluj? - ?Vòng 24
-
05/02 23:00CFR ClujHermannstadt? - ?Vòng 25
-
08/02 23:00UTA AradCFR Cluj? - ?Vòng 26
-
15/02 23:00CSM Politehnica IasiCFR Cluj? - ?Vòng 27
-
22/02 23:00CFR ClujPetrolul Ploiesti? - ?Vòng 28
-
01/03 23:00Sepsi OSK Sfantul GheorgheCFR Cluj? - ?Vòng 29
-
08/03 23:00CFR ClujGloria Buzau? - ?Vòng 30
-
04/12 19:00Ceahlaul Piatra NeamtCFR Cluj? - ?A
-
18/12 19:00Rapid BucurestiCFR Cluj? - ?A
- Lịch thi đấu CFR Cluj mới nhất ở giải VĐQG Romania
- Lịch thi đấu CFR Cluj mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 15 | 8 | 6 | 1 | 23 | 10 | 13 | 30 | H B H T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 17 | 7 | 24 | H H H B T T |
3 | CFR Cluj | 14 | 6 | 5 | 3 | 25 | 18 | 7 | 23 | H B T H H T |
4 | Petrolul Ploiesti | 15 | 5 | 8 | 2 | 17 | 13 | 4 | 23 | H T B H T H |
5 | CS Universitatea Craiova | 15 | 5 | 7 | 3 | 23 | 15 | 8 | 22 | H T H H B H |
6 | FC Steaua Bucuresti | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T T T H H |
7 | Rapid Bucuresti | 15 | 4 | 8 | 3 | 18 | 15 | 3 | 20 | T H B T H T |
8 | CSM Politehnica Iasi | 15 | 6 | 2 | 7 | 16 | 21 | -5 | 20 | H T B T B T |
9 | FC Otelul Galati | 14 | 4 | 7 | 3 | 12 | 11 | 1 | 19 | H H H B B B |
10 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 19 | 1 | 19 | B B T T H H |
11 | UTA Arad | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 15 | -1 | 18 | H T T B T B |
12 | FC Unirea 2004 Slobozia | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 19 | -5 | 18 | B B H B T T |
13 | Farul Constanta | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 23 | -7 | 17 | T B H B T H |
14 | Gloria Buzau | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 25 | -9 | 13 | H T B T B B |
15 | Hermannstadt | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 13 | H B B B B B |
16 | FC Botosani | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 22 | -9 | 12 | H H T H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs