Lịch thi đấu Paris Saint Germain (W) hôm nay, LTĐ Paris Saint Germain (W) mới nhất
Lịch thi đấu Paris Saint Germain (W) mới nhất hôm nay
-
01/03 21:00Dijon wParis Saint Germain Nữ? - ?Vòng 16
-
15/03 21:00Paris Saint Germain NữParis FC Nữ? - ?Vòng 17
-
22/03 21:00Guingamp NữParis Saint Germain Nữ? - ?Vòng 18
-
29/03 21:00Paris Saint Germain NữRC Saint Etienne Nữ? - ?Vòng 19
-
12/04 20:00Paris Saint Germain NữReims Nữ? - ?Vòng 20
-
23/04 20:00Le Havre NữParis Saint Germain Nữ? - ?Vòng 21
-
07/05 20:00Paris Saint Germain NữNantes Nữ? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Paris Saint Germain (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/03 21:00Dijon wParis Saint Germain Nữ? - ?Vòng 16
-
15/03 21:00Paris Saint Germain NữParis FC Nữ? - ?Vòng 17
-
22/03 21:00Guingamp NữParis Saint Germain Nữ? - ?Vòng 18
-
29/03 21:00Paris Saint Germain NữRC Saint Etienne Nữ? - ?Vòng 19
-
12/04 20:00Paris Saint Germain NữReims Nữ? - ?Vòng 20
-
23/04 20:00Le Havre NữParis Saint Germain Nữ? - ?Vòng 21
-
07/05 20:00Paris Saint Germain NữNantes Nữ? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Paris Saint Germain (W) mới nhất ở giải VĐQG Pháp nữ
BXH VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 15 | 14 | 1 | 0 | 65 | 4 | 61 | 43 | T T T T T T |
2 | Paris FC (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 49 | 8 | 41 | 36 | H T T T T T |
3 | Paris Saint Germain (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 35 | 10 | 25 | 35 | H T H B T T |
4 | Dijon w | 15 | 9 | 2 | 4 | 28 | 23 | 5 | 29 | T B B T T T |
5 | Fleury 91 (W) | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 20 | 8 | 23 | H T H T H H |
6 | Nantes (W) | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 18 | -3 | 20 | T B T H H H |
7 | Montpellier (W) | 15 | 6 | 1 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B T B B B |
8 | RC Saint Etienne (W) | 15 | 5 | 1 | 9 | 12 | 43 | -31 | 16 | T B B B H B |
9 | Le Havre (W) | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 32 | -18 | 12 | H T B T H H |
10 | Reims (W) | 15 | 3 | 2 | 10 | 18 | 27 | -9 | 11 | B H T H B B |
11 | Strasbourg W | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 29 | -18 | 8 | B H B B B H |
12 | Guingamp (W) | 15 | 1 | 0 | 14 | 6 | 61 | -55 | 3 | B B B B B B |