Lịch thi đấu Paris Saint Germain (W) hôm nay, LTĐ Paris Saint Germain (W) mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Paris Saint Germain (W) mới nhất hôm nay

  • 15/03 21:00
    Paris Saint Germain Nữ
    Paris FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 22/03 21:00
    Guingamp Nữ
    Paris Saint Germain Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 29/03 21:00
    Paris Saint Germain Nữ
    RC Saint Etienne Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 12/04 20:00
    Paris Saint Germain Nữ
    Reims Nữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 23/04 20:00
    Le Havre Nữ
    Paris Saint Germain Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 07/05 20:00
    Paris Saint Germain Nữ
    Nantes Nữ
    ? - ?
    Vòng 22

Lịch thi đấu Paris Saint Germain (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Paris Saint Germain (W) mới nhất ở giải VĐQG Pháp nữ

  • 15/03 21:00
    Paris Saint Germain Nữ
    Paris FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 22/03 21:00
    Guingamp Nữ
    Paris Saint Germain Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 29/03 21:00
    Paris Saint Germain Nữ
    RC Saint Etienne Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 12/04 20:00
    Paris Saint Germain Nữ
    Reims Nữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 23/04 20:00
    Le Havre Nữ
    Paris Saint Germain Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 07/05 20:00
    Paris Saint Germain Nữ
    Nantes Nữ
    ? - ?
    Vòng 22

BXH VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 15 14 1 0 65 4 61 43 T T T T T T
2 Paris Saint Germain (W) 16 12 2 2 36 10 26 38 T H B T T T
3 Paris FC (W) 16 11 4 1 49 8 41 37 T T T T T H
4 Dijon w 16 9 2 5 28 24 4 29 B B T T T B
5 Fleury 91 (W) 16 7 5 4 34 20 14 26 T H T H H T
6 Montpellier (W) 16 7 1 8 26 30 -4 22 B T B B B T
7 Nantes (W) 16 5 6 5 15 18 -3 21 B T H H H H
8 RC Saint Etienne (W) 16 5 1 10 13 45 -32 16 B B B H B B
9 Le Havre (W) 16 4 3 9 16 33 -17 15 T B T H H T
10 Reims (W) 16 3 2 11 20 31 -11 11 H T H B B B
11 Strasbourg W 15 1 5 9 11 29 -18 8 B H B B B H
12 Guingamp (W) 16 1 0 15 6 67 -61 3 B B B B B B