Lịch thi đấu Martigues hôm nay, LTĐ Martigues mới nhất
Lịch thi đấu Martigues mới nhất hôm nay
-
21/02 00:00AndrezieuxMartigues? - ?Vòng 19
-
28/03 00:00MartiguesJura Sud Foot? - ?Vòng 23
-
25/01 02:00MartiguesAmiens? - ?Vòng 20
-
01/02 02:00USL DunkerqueMartigues? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00MartiguesTroyes? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00Red Star FC 93Martigues? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00MartiguesFC Annecy? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00Stade Lavallois MFCMartigues? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00BastiaMartigues? - ?Vòng 26
-
16/03 01:00MartiguesPau FC? - ?Vòng 27
-
30/03 01:00MartiguesAjaccio? - ?Vòng 28
-
06/04 00:00Rodez AveyronMartigues? - ?Vòng 29
-
13/04 00:00MartiguesMetz? - ?Vòng 30
-
20/04 00:00CaenMartigues? - ?Vòng 31
-
27/04 00:00GuingampMartigues? - ?Vòng 32
-
04/05 00:00MartiguesParis FC? - ?Vòng 33
-
11/05 00:00LorientMartigues? - ?Vòng 34
Lịch thi đấu Martigues mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
25/01 02:00MartiguesAmiens? - ?Vòng 20
-
01/02 02:00USL DunkerqueMartigues? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00MartiguesTroyes? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00Red Star FC 93Martigues? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00MartiguesFC Annecy? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00Stade Lavallois MFCMartigues? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00BastiaMartigues? - ?Vòng 26
-
16/03 01:00MartiguesPau FC? - ?Vòng 27
-
30/03 01:00MartiguesAjaccio? - ?Vòng 28
-
06/04 00:00Rodez AveyronMartigues? - ?Vòng 29
-
13/04 00:00MartiguesMetz? - ?Vòng 30
-
20/04 00:00CaenMartigues? - ?Vòng 31
-
27/04 00:00GuingampMartigues? - ?Vòng 32
-
04/05 00:00MartiguesParis FC? - ?Vòng 33
-
11/05 00:00LorientMartigues? - ?Vòng 34
-
21/02 00:00AndrezieuxMartigues? - ?Vòng 19
-
28/03 00:00MartiguesJura Sud Foot? - ?Vòng 23
- Lịch thi đấu Martigues mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
- Lịch thi đấu Martigues mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 15 | 9 | 3 | 3 | 24 | 11 | 13 | 30 | T B T T T B |
2 | Orleans US 45 | 16 | 8 | 5 | 3 | 25 | 16 | 9 | 29 | H T T B T H |
3 | Boulogne | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 18 | 4 | 29 | B T T T H H |
4 | Dijon | 16 | 7 | 5 | 4 | 17 | 10 | 7 | 26 | T T B H T H |
5 | Sochaux | 15 | 5 | 8 | 2 | 16 | 11 | 5 | 23 | T H T H H H |
6 | Concarneau | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 20 | 1 | 22 | H B B B T B |
7 | Aubagne | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 16 | 6 | 21 | H T B T B T |
8 | Quevilly | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 17 | -1 | 21 | H T T B T T |
9 | Bourg Peronnas | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 16 | -3 | 21 | T T B B T H |
10 | FC Rouen | 16 | 4 | 7 | 5 | 20 | 17 | 3 | 19 | B T T T H B |
11 | Le Mans | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 20 | -5 | 19 | B B B H T H |
12 | Valenciennes | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 21 | -2 | 18 | T H B B B H |
13 | Paris 13 Atletico | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | T T B H H T |
14 | Nimes | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | T B B H H B |
15 | Versailles 78 | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 20 | -5 | 15 | T H B B B B |
16 | Villefranche | 15 | 2 | 8 | 5 | 13 | 18 | -5 | 14 | B H B T B H |
17 | Chateauroux | 16 | 2 | 4 | 10 | 17 | 37 | -20 | 10 | H B H B B H |
Upgrade Team
Relegation