Lịch thi đấu Grenoble hôm nay, LTĐ Grenoble mới nhất
Lịch thi đấu Grenoble mới nhất hôm nay
-
09/11 02:00GrenobleUSL Dunkerque? - ?Vòng 13
-
24/11 01:00TroyesGrenoble? - ?Vòng 14
-
08/12 01:00GrenobleAmiens? - ?Vòng 15
-
15/12 01:00Red Star FC 93Grenoble? - ?Vòng 16
-
05/01 01:00GrenobleBastia? - ?Vòng 17
-
12/01 01:00CaenGrenoble? - ?Vòng 18
-
19/01 01:00GrenobleMartigues? - ?Vòng 19
-
26/01 01:00MetzGrenoble? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00GrenobleRodez Aveyron? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00GrenobleRed Star FC 93? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00AmiensGrenoble? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00GrenobleGuingamp? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00Pau FCGrenoble? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00GrenobleAjaccio? - ?Vòng 26
-
16/03 01:00ClermontGrenoble? - ?Vòng 27
-
30/03 01:00GrenobleLorient? - ?Vòng 28
-
06/04 00:00Stade Lavallois MFCGrenoble? - ?Vòng 29
-
13/04 00:00GrenobleParis FC? - ?Vòng 30
-
20/04 00:00USL DunkerqueGrenoble? - ?Vòng 31
-
16/11 20:00GrenobleVillefranche? - ?
Lịch thi đấu Grenoble mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
09/11 02:00GrenobleUSL Dunkerque? - ?Vòng 13
-
24/11 01:00TroyesGrenoble? - ?Vòng 14
-
08/12 01:00GrenobleAmiens? - ?Vòng 15
-
15/12 01:00Red Star FC 93Grenoble? - ?Vòng 16
-
05/01 01:00GrenobleBastia? - ?Vòng 17
-
12/01 01:00CaenGrenoble? - ?Vòng 18
-
19/01 01:00GrenobleMartigues? - ?Vòng 19
-
26/01 01:00MetzGrenoble? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00GrenobleRodez Aveyron? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00GrenobleRed Star FC 93? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00AmiensGrenoble? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00GrenobleGuingamp? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00Pau FCGrenoble? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00GrenobleAjaccio? - ?Vòng 26
-
16/03 01:00ClermontGrenoble? - ?Vòng 27
-
30/03 01:00GrenobleLorient? - ?Vòng 28
-
06/04 00:00Stade Lavallois MFCGrenoble? - ?Vòng 29
-
13/04 00:00GrenobleParis FC? - ?Vòng 30
-
20/04 00:00USL DunkerqueGrenoble? - ?Vòng 31
-
16/11 20:00GrenobleVillefranche? - ?
- Lịch thi đấu Grenoble mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
- Lịch thi đấu Grenoble mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 12 | 8 | 2 | 2 | 22 | 11 | 11 | 26 | T T T T H H |
2 | Lorient | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 14 | 9 | 23 | T T T H T B |
3 | FC Annecy | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 13 | 7 | 22 | H T B T H T |
4 | USL Dunkerque | 12 | 7 | 1 | 4 | 21 | 18 | 3 | 22 | H T B T B T |
5 | Metz | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 12 | 8 | 21 | B T B T B T |
6 | Guingamp | 12 | 6 | 1 | 5 | 20 | 16 | 4 | 19 | T B B B T T |
7 | Amiens | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 14 | 2 | 19 | T B T T H B |
8 | Grenoble | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 14 | 3 | 17 | T B T B H B |
9 | Stade Lavallois MFC | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 14 | 2 | 15 | T B T B B H |
10 | Bastia | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 11 | 0 | 15 | B H H H H B |
11 | Clermont | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 15 | B T H B T T |
12 | Pau FC | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 15 | B T H B B B |
13 | Caen | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 16 | -2 | 14 | B B H B T T |
14 | Red Star FC 93 | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 20 | -8 | 14 | B B H B T T |
15 | Rodez Aveyron | 12 | 3 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 12 | B T T H H H |
16 | Ajaccio | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B H B B B |
17 | Troyes | 12 | 3 | 2 | 7 | 8 | 17 | -9 | 11 | T B B T T H |
18 | Martigues | 12 | 2 | 2 | 8 | 7 | 25 | -18 | 8 | H H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation