Lịch thi đấu Concarneau hôm nay, LTĐ Concarneau mới nhất
Lịch thi đấu Concarneau mới nhất hôm nay
-
29/07 23:30AvranchesConcarneau? - ?
-
19/01 01:30Le MansConcarneau? - ?Vòng 17
-
25/01 01:30ConcarneauNancy? - ?Vòng 18
-
01/02 01:30AubagneConcarneau? - ?Vòng 19
-
08/02 01:30ConcarneauOrleans US 45? - ?Vòng 20
-
15/02 01:30NimesConcarneau? - ?Vòng 21
-
22/02 01:30ConcarneauValenciennes? - ?Vòng 22
-
01/03 01:30FC RouenConcarneau? - ?Vòng 23
-
08/03 01:30ChateaurouxConcarneau? - ?Vòng 24
-
15/03 01:30ConcarneauVersailles 78? - ?Vòng 25
-
22/03 01:30VillefrancheConcarneau? - ?Vòng 26
-
29/03 01:30ConcarneauSochaux? - ?Vòng 27
-
05/04 00:30DijonConcarneau? - ?Vòng 28
-
12/04 00:30ConcarneauBoulogne? - ?Vòng 29
-
19/04 00:30Bourg PeronnasConcarneau? - ?Vòng 30
-
26/04 00:30ConcarneauQuevilly? - ?Vòng 31
-
10/05 00:30ConcarneauLe Mans? - ?Vòng 33
-
17/05 00:30Paris 13 AtleticoConcarneau? - ?Vòng 34
Lịch thi đấu Concarneau mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/07 23:30AvranchesConcarneau? - ?
-
19/01 01:30Le MansConcarneau? - ?Vòng 17
-
25/01 01:30ConcarneauNancy? - ?Vòng 18
-
01/02 01:30AubagneConcarneau? - ?Vòng 19
-
08/02 01:30ConcarneauOrleans US 45? - ?Vòng 20
-
15/02 01:30NimesConcarneau? - ?Vòng 21
-
22/02 01:30ConcarneauValenciennes? - ?Vòng 22
-
01/03 01:30FC RouenConcarneau? - ?Vòng 23
-
08/03 01:30ChateaurouxConcarneau? - ?Vòng 24
-
15/03 01:30ConcarneauVersailles 78? - ?Vòng 25
-
22/03 01:30VillefrancheConcarneau? - ?Vòng 26
-
29/03 01:30ConcarneauSochaux? - ?Vòng 27
-
05/04 00:30DijonConcarneau? - ?Vòng 28
-
12/04 00:30ConcarneauBoulogne? - ?Vòng 29
-
19/04 00:30Bourg PeronnasConcarneau? - ?Vòng 30
-
26/04 00:30ConcarneauQuevilly? - ?Vòng 31
-
10/05 00:30ConcarneauLe Mans? - ?Vòng 33
-
17/05 00:30Paris 13 AtleticoConcarneau? - ?Vòng 34
- Lịch thi đấu Concarneau mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu Concarneau mới nhất ở giải Hạng 3 Pháp
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 18 | 10 | 4 | 4 | 30 | 17 | 13 | 34 | T H T T B H |
2 | Paris FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 26 | 15 | 11 | 34 | H H T B B T |
3 | USL Dunkerque | 18 | 10 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 33 | T T B T H H |
4 | Guingamp | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 24 | 10 | 32 | T T B H T T |
5 | Metz | 18 | 8 | 7 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | T H T H H H |
6 | FC Annecy | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 23 | 3 | 30 | B H T H T B |
7 | Stade Lavallois MFC | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 18 | 10 | 29 | H T T T T H |
8 | Grenoble | 19 | 8 | 3 | 8 | 23 | 22 | 1 | 27 | H B B T T T |
9 | Pau FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 21 | 1 | 27 | T B T H H T |
10 | Amiens | 19 | 8 | 2 | 9 | 21 | 25 | -4 | 26 | B T B B B T |
11 | Bastia | 19 | 5 | 10 | 4 | 22 | 18 | 4 | 25 | H H T B T B |
12 | Rodez Aveyron | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 32 | -1 | 23 | H T H B T B |
13 | Clermont | 18 | 6 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 23 | B H B H T T |
14 | Red Star FC 93 | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H T T H B |
15 | Troyes | 18 | 6 | 3 | 9 | 19 | 21 | -2 | 21 | T H B T T B |
16 | Ajaccio | 19 | 5 | 3 | 11 | 13 | 24 | -11 | 18 | H B B B B T |
17 | Caen | 19 | 4 | 3 | 12 | 19 | 28 | -9 | 15 | H B B B B B |
18 | Martigues | 19 | 3 | 3 | 13 | 10 | 37 | -27 | 12 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation