Lịch thi đấu Bourg Peronnas hôm nay, LTĐ Bourg Peronnas mới nhất
Lịch thi đấu Bourg Peronnas mới nhất hôm nay
-
29/03 01:30NimesBourg Peronnas? - ?Vòng 27
-
05/04 00:30Bourg PeronnasValenciennes? - ?Vòng 28
-
12/04 00:30FC RouenBourg Peronnas? - ?Vòng 29
-
19/04 00:30Bourg PeronnasConcarneau? - ?Vòng 30
-
26/04 00:30Versailles 78Bourg Peronnas? - ?Vòng 31
-
03/05 00:30Bourg PeronnasVillefranche? - ?Vòng 32
-
10/05 00:30SochauxBourg Peronnas? - ?Vòng 33
-
17/05 00:30Bourg PeronnasDijon? - ?Vòng 34
Lịch thi đấu Bourg Peronnas mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/03 01:30NimesBourg Peronnas? - ?Vòng 27
-
05/04 00:30Bourg PeronnasValenciennes? - ?Vòng 28
-
12/04 00:30FC RouenBourg Peronnas? - ?Vòng 29
-
19/04 00:30Bourg PeronnasConcarneau? - ?Vòng 30
-
26/04 00:30Versailles 78Bourg Peronnas? - ?Vòng 31
-
03/05 00:30Bourg PeronnasVillefranche? - ?Vòng 32
-
10/05 00:30SochauxBourg Peronnas? - ?Vòng 33
-
17/05 00:30Bourg PeronnasDijon? - ?Vòng 34
- Lịch thi đấu Bourg Peronnas mới nhất ở giải Hạng 3 Pháp
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 22 | 13 | 7 | 2 | 32 | 12 | 20 | 46 | H T B H T T |
2 | Bobigny A.C. | 23 | 13 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 43 | T H B B B T |
3 | Thionville FC | 23 | 10 | 8 | 5 | 37 | 25 | 12 | 38 | T T T T T H |
4 | Biesheim | 22 | 10 | 7 | 5 | 35 | 23 | 12 | 37 | T B H B T H |
5 | Chambly FC | 23 | 9 | 10 | 4 | 32 | 24 | 8 | 37 | H H T T T B |
6 | Balagne | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 33 | 0 | 32 | B H B H B H |
7 | Beauvais | 23 | 8 | 7 | 8 | 23 | 21 | 2 | 31 | H B B T H H |
8 | Creteil | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 21 | 6 | 30 | B B T H H B |
9 | Feignies | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 25 | 6 | 29 | T B T T B T |
10 | Epinal | 22 | 7 | 8 | 7 | 30 | 29 | 1 | 29 | B T B H H T |
11 | AS Furiani Agliani | 23 | 6 | 11 | 6 | 27 | 29 | -2 | 29 | B B T B H H |
12 | Haguenau | 23 | 7 | 7 | 9 | 29 | 34 | -5 | 28 | B T T T B B |
13 | Chantilly | 23 | 6 | 9 | 8 | 24 | 33 | -9 | 27 | B H T H T B |
14 | ES Wasquehal | 23 | 7 | 3 | 13 | 20 | 34 | -14 | 24 | T B B B T T |
15 | AS Villers Houlgate | 23 | 3 | 6 | 14 | 17 | 47 | -30 | 15 | B T H B B B |
16 | Aubervilliers | 23 | 1 | 10 | 12 | 22 | 37 | -15 | 13 | T H B H B H |