Lịch thi đấu Okayama Yunogo Belle (W) hôm nay, LTĐ Okayama Yunogo Belle (W) mới nhất

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Lịch thi đấu Okayama Yunogo Belle (W) mới nhất hôm nay

  • 15/03 11:00
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    Setagaya Sfida Nữ
    ? - ?
    Vòng 1
  • 23/03 11:00
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    ? - ?
    Vòng 2
  • 30/03 11:00
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    IGA Kunoichi Nữ
    ? - ?
    Vòng 3
  • 05/04 11:00
    Yokohama FC Seagulls Nữ
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    ? - ?
    Vòng 4
  • 13/04 11:00
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    Speranza TakatsukiNữ
    ? - ?
    Vòng 5
  • 20/04 11:00
    AS Harima ALBION Nữ
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    ? - ?
    Vòng 6

Lịch thi đấu Okayama Yunogo Belle (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Okayama Yunogo Belle (W) mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ

  • 15/03 11:00
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    Setagaya Sfida Nữ
    ? - ?
    Vòng 1
  • 23/03 11:00
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    ? - ?
    Vòng 2
  • 30/03 11:00
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    IGA Kunoichi Nữ
    ? - ?
    Vòng 3
  • 05/04 11:00
    Yokohama FC Seagulls Nữ
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    ? - ?
    Vòng 4
  • 13/04 11:00
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    Speranza TakatsukiNữ
    ? - ?
    Vòng 5
  • 20/04 11:00
    AS Harima ALBION Nữ
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    ? - ?
    Vòng 6

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Okayama Yunogo Belle (W) 22 20 2 0 75 8 67 62 T T T T T T
2 JFA Academy Fukushima (W) 22 12 4 6 46 33 13 40 B H T H B T
3 Fujizakura Yamanashi (W) 22 12 3 7 30 17 13 39 H T B B T B
4 Kibi International University (W) 22 11 4 7 26 24 2 37 T T T T T H
5 SEISA OSA Rheia (W) 22 9 4 9 27 28 -1 31 B B B B T H
6 Yamato Sylphid (W) 22 8 5 9 26 32 -6 29 B H B T T B
7 Veertien Mie (W) 22 5 10 7 16 27 -11 25 T H H H B H
8 Diosa Izumo (W) 22 5 9 8 20 22 -2 24 H H B B B B
9 Diavorosso Hiroshima (W) 22 6 3 13 19 34 -15 21 T B H B B B
10 FC Imabari (W) 22 4 9 9 18 33 -15 21 T B B H T T
11 Tsukuba FC (W) 22 5 4 13 13 40 -27 19 B H T T B H
12 Fukuoka AN (W) 22 4 5 13 13 31 -18 17 B H T H B T