Lịch thi đấu JEF United Ichihara Chiba (W) hôm nay, LTĐ JEF United Ichihara Chiba (W) mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu JEF United Ichihara Chiba (W) mới nhất hôm nay

  • 10/11 09:30
    JEF United Ichihara Chiba Nữ
    NTV Beleza Nữ
    ? - ?
    Vòng 8
  • 16/11 12:00
    Hiroshima Sanfrecce Nữ
    JEF United Ichihara Chiba Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 24/11 11:00
    JEF United Ichihara Chiba Nữ
    INAC Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 30/11 12:00
    Omiya Ardija Nữ
    JEF United Ichihara Chiba Nữ
    ? - ?
    Vòng 11

Lịch thi đấu JEF United Ichihara Chiba (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu JEF United Ichihara Chiba (W) mới nhất ở giải Japanese WE League

  • 10/11 09:30
    JEF United Ichihara Chiba Nữ
    NTV Beleza Nữ
    ? - ?
    Vòng 8
  • 16/11 12:00
    Hiroshima Sanfrecce Nữ
    JEF United Ichihara Chiba Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 24/11 11:00
    JEF United Ichihara Chiba Nữ
    INAC Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 30/11 12:00
    Omiya Ardija Nữ
    JEF United Ichihara Chiba Nữ
    ? - ?
    Vòng 11

BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 INAC (W) 7 6 1 0 14 3 11 19 T T T T T T
2 NTV Beleza (W) 7 6 0 1 22 6 16 18 T T T T T T
3 Hiroshima Sanfrecce (W) 6 5 1 0 12 3 9 16 H T T T T T
4 Urawa Red Diamonds (W) 5 3 1 1 6 2 4 10 T B T T H
5 JEF United Ichihara Chiba (W) 7 3 1 3 8 9 -1 10 B T T B B H
6 Cerezo Osaka Sakai (W) 6 2 2 2 10 10 0 8 T H T B B H
7 Nagano Parceiro (W) 7 2 1 4 8 13 -5 7 T B B H T B
8 Albirex Niigata (W) 7 2 1 4 5 10 -5 7 H B B B T B
9 AS Elfen Sayama (W) 6 2 0 4 6 10 -4 6 T B B T B B
10 Vegalta Sendai (W) 7 1 1 5 5 15 -10 4 B B H B B T
11 Omiya Ardija (W) 6 0 3 3 1 7 -6 3 B H B H H B
12 Nojima Stella (W) 7 0 2 5 4 13 -9 2 H B B B B H