Lịch thi đấu Tyumen hôm nay, LTĐ Tyumen mới nhất
Lịch thi đấu Tyumen mới nhất hôm nay
-
11/08 22:00TyumenDinamo Barnaul? - ?
-
10/11 21:00TyumenChernomorets Novorossiysk? - ?Vòng 18
-
16/11 23:00TyumenFK Sochi? - ?Vòng 19
-
23/11 23:00Arsenal TulaTyumen? - ?Vòng 20
-
30/11 23:00Torpedo MoscowTyumen? - ?Vòng 21
-
01/03 23:00Rodina MoskvaTyumen? - ?Vòng 22
-
08/03 23:00Alania VladikavkazTyumen? - ?Vòng 23
-
15/03 23:00TyumenBaltika Kaliningrad? - ?Vòng 24
-
22/03 23:00KAMAZ Naberezhnye ChelnyTyumen? - ?Vòng 25
-
29/03 23:00TyumenSKA Khabarovsk? - ?Vòng 26
-
05/04 22:00TyumenFC Ufa? - ?Vòng 27
-
12/04 22:00TyumenShinnik Yaroslavl? - ?Vòng 28
-
19/04 22:00Rotor VolgogradTyumen? - ?Vòng 29
-
26/04 22:00TyumenNeftekhimik Nizhnekamsk? - ?Vòng 30
-
03/05 22:00SokolTyumen? - ?Vòng 31
-
10/05 22:00TyumenFK Chayka Pesch? - ?Vòng 32
-
17/05 22:00TyumenUral Sverdlovsk Oblast? - ?Vòng 33
-
24/05 22:00Yenisey KrasnoyarskTyumen? - ?Vòng 34
Lịch thi đấu Tyumen mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
11/08 22:00TyumenDinamo Barnaul? - ?
-
10/11 21:00TyumenChernomorets Novorossiysk? - ?Vòng 18
-
16/11 23:00TyumenFK Sochi? - ?Vòng 19
-
23/11 23:00Arsenal TulaTyumen? - ?Vòng 20
-
30/11 23:00Torpedo MoscowTyumen? - ?Vòng 21
-
01/03 23:00Rodina MoskvaTyumen? - ?Vòng 22
-
08/03 23:00Alania VladikavkazTyumen? - ?Vòng 23
-
15/03 23:00TyumenBaltika Kaliningrad? - ?Vòng 24
-
22/03 23:00KAMAZ Naberezhnye ChelnyTyumen? - ?Vòng 25
-
29/03 23:00TyumenSKA Khabarovsk? - ?Vòng 26
-
05/04 22:00TyumenFC Ufa? - ?Vòng 27
-
12/04 22:00TyumenShinnik Yaroslavl? - ?Vòng 28
-
19/04 22:00Rotor VolgogradTyumen? - ?Vòng 29
-
26/04 22:00TyumenNeftekhimik Nizhnekamsk? - ?Vòng 30
-
03/05 22:00SokolTyumen? - ?Vòng 31
-
10/05 22:00TyumenFK Chayka Pesch? - ?Vòng 32
-
17/05 22:00TyumenUral Sverdlovsk Oblast? - ?Vòng 33
-
24/05 22:00Yenisey KrasnoyarskTyumen? - ?Vòng 34
- Lịch thi đấu Tyumen mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nga
- Lịch thi đấu Tyumen mới nhất ở giải Hạng nhất Nga
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 16 | 9 | 5 | 2 | 24 | 14 | 10 | 32 | B T H H T B |
2 | Spartak Kostroma | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 26 | T H H H T B |
3 | PFK Kuban | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T T T H H T |
4 | FK Leningradets | 16 | 5 | 9 | 2 | 21 | 16 | 5 | 24 | T H H H H T |
5 | Volgar-Gazprom Astrachan | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 13 | 7 | 24 | T B T T H B |
6 | Veles | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 20 | 1 | 21 | B H B H H T |
7 | Tekstilshchik Ivanovo | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 24 | -6 | 16 | H B B H H T |
8 | Avangard | 16 | 3 | 7 | 6 | 19 | 20 | -1 | 16 | B H T B B B |
9 | Sibir-M Novosibirsk | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 21 | -6 | 15 | B H H T H T |
10 | FK Kaluga | 16 | 1 | 6 | 9 | 17 | 33 | -16 | 9 | H H B B B B |