Lịch thi đấu Rubin Yalta hôm nay, LTĐ Rubin Yalta mới nhất

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Lịch thi đấu Rubin Yalta mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Rubin Yalta mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Rubin Yalta mới nhất ở giải Hạng 2 Nga (Nhóm A)

  • 26/04 20:00
    FK Pobeda Junior
    Rubin Yalta
    ? - ?
    Vòng 7
  • 03/05 22:00
    Rubin Yalta
    Nart Cherkessk
    ? - ?
    Vòng 8
  • 10/05 22:00
    Druzhba Maykop
    Rubin Yalta
    ? - ?
    Vòng 9
  • 17/05 22:00
    Rubin Yalta
    FC Sevastopol
    ? - ?
    Vòng 10
  • 24/05 22:00
    FK Sochi B
    Rubin Yalta
    ? - ?
    Vòng 11
  • 31/05 22:00
    Rubin Yalta
    Spartak Nalchik
    ? - ?
    Vòng 12
  • 07/06 22:00
    Legion Dynamo
    Rubin Yalta
    ? - ?
    Vòng 13
  • 14/06 22:00
    Rubin Yalta
    FK Astrakhan
    ? - ?
    Vòng 14
  • 21/06 22:00
    FK Kuban Kholding
    Rubin Yalta
    ? - ?
    Vòng 15
  • 25/06 22:00
    FK Rostov-2
    Rubin Yalta
    ? - ?
    Vòng 16
  • 29/06 22:00
    Rubin Yalta
    Stavropolye-2009
    ? - ?
    Vòng 17
  • 05/07 22:00
    Dinamo Makhachkala B
    Rubin Yalta
    ? - ?
    Vòng 18
  • 26/07 22:00
    Rubin Yalta
    FK Pobeda Junior
    ? - ?
    Vòng 19
  • 02/08 22:00
    Nart Cherkessk
    Rubin Yalta
    ? - ?
    Vòng 20
  • 09/08 22:00
    Rubin Yalta
    Druzhba Maykop
    ? - ?
    Vòng 21
  • 16/08 22:00
    FC Sevastopol
    Rubin Yalta
    ? - ?
    Vòng 22
  • 23/08 22:00
    Rubin Yalta
    FK Sochi B
    ? - ?
    Vòng 23
  • 30/08 22:00
    Spartak Nalchik
    Rubin Yalta
    ? - ?
    Vòng 24
  • 06/09 22:00
    Rubin Yalta
    Legion Dynamo
    ? - ?
    Vòng 25
  • 13/09 22:00
    FK Angusht Nazran
    Rubin Yalta
    ? - ?
    Vòng 26

BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2022-2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tyumen 5 3 2 0 14 3 11 11 H H T T T
2 Irtysh 1946 Omsk 5 2 3 0 7 5 2 9 T H H T H
3 Torpedo Miass 5 0 5 0 4 4 0 5 H H H H H
4 Amkar Perm 5 1 2 2 5 7 -2 5 T H B B H
5 Sibir-M Novosibirsk 5 1 2 2 3 5 -2 5 B H T H B
6 Chelyabinsk 5 0 2 3 2 11 -9 2 B H B B H