Lịch thi đấu Arsenal Tula hôm nay, LTĐ Arsenal Tula mới nhất
Lịch thi đấu Arsenal Tula mới nhất hôm nay
-
28/02 15:00FK ZetaArsenal Tula? - ?
-
30/03 19:00Arsenal TulaTorpedo Moscow? - ?Vòng 26
-
05/04 22:00Arsenal TulaSokol? - ?Vòng 27
-
12/04 22:00SKA KhabarovskArsenal Tula? - ?Vòng 28
-
19/04 22:00Shinnik YaroslavlArsenal Tula? - ?Vòng 29
-
26/04 22:00Arsenal TulaRotor Volgograd? - ?Vòng 30
-
03/05 22:00FK SochiArsenal Tula? - ?Vòng 31
-
10/05 22:00Arsenal TulaRodina Moskva? - ?Vòng 32
-
17/05 22:00FC UfaArsenal Tula? - ?Vòng 33
-
24/05 22:00Arsenal TulaBaltika Kaliningrad? - ?Vòng 34
Lịch thi đấu Arsenal Tula mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
28/02 15:00FK ZetaArsenal Tula? - ?
-
30/03 19:00Arsenal TulaTorpedo Moscow? - ?Vòng 26
-
05/04 22:00Arsenal TulaSokol? - ?Vòng 27
-
12/04 22:00SKA KhabarovskArsenal Tula? - ?Vòng 28
-
19/04 22:00Shinnik YaroslavlArsenal Tula? - ?Vòng 29
-
26/04 22:00Arsenal TulaRotor Volgograd? - ?Vòng 30
-
03/05 22:00FK SochiArsenal Tula? - ?Vòng 31
-
10/05 22:00Arsenal TulaRodina Moskva? - ?Vòng 32
-
17/05 22:00FC UfaArsenal Tula? - ?Vòng 33
-
24/05 22:00Arsenal TulaBaltika Kaliningrad? - ?Vòng 34
- Lịch thi đấu Arsenal Tula mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu Arsenal Tula mới nhất ở giải Hạng nhất Nga
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 25 | 15 | 8 | 2 | 36 | 13 | 23 | 53 | T T H H T T |
2 | Torpedo Moscow | 25 | 12 | 12 | 1 | 40 | 18 | 22 | 48 | T T B H T H |
3 | FK Sochi | 25 | 12 | 8 | 5 | 39 | 23 | 16 | 44 | T T H T T B |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 26 | 13 | 5 | 8 | 37 | 30 | 7 | 44 | T T H B T H |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 25 | 11 | 9 | 5 | 33 | 23 | 10 | 42 | T H H B T H |
6 | SKA Khabarovsk | 26 | 11 | 8 | 7 | 32 | 31 | 1 | 41 | T T T B T T |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 25 | 11 | 4 | 10 | 27 | 26 | 1 | 37 | H T T H T T |
8 | Arsenal Tula | 25 | 6 | 15 | 4 | 19 | 18 | 1 | 33 | B B B H H H |
9 | Rotor Volgograd | 25 | 7 | 12 | 6 | 20 | 19 | 1 | 33 | T H H H H B |
10 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 26 | 9 | 4 | 13 | 26 | 25 | 1 | 31 | B T T B B T |
11 | FK Chayka Pesch | 25 | 6 | 12 | 7 | 26 | 29 | -3 | 30 | H H H B H B |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 27 | -3 | 30 | T B T B B H |
13 | Rodina Moskva | 25 | 6 | 11 | 8 | 23 | 23 | 0 | 29 | B B B H T H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 26 | 6 | 11 | 9 | 17 | 24 | -7 | 29 | H H B T T H |
15 | Alania Vladikavkaz | 26 | 5 | 8 | 13 | 15 | 31 | -16 | 23 | B B H B T H |
16 | FC Ufa | 26 | 5 | 7 | 14 | 23 | 40 | -17 | 22 | B H H B B B |
17 | Sokol | 25 | 4 | 9 | 12 | 15 | 33 | -18 | 21 | B B H B H B |
18 | Tyumen | 26 | 5 | 4 | 17 | 20 | 39 | -19 | 19 | B T H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation