Lịch thi đấu Portland Thorns FC (W) hôm nay, LTĐ Portland Thorns FC (W) mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Portland Thorns FC (W) mới nhất hôm nay

  • 19/08 10:00
    Houston Dash (w)
    Portland Thorns FC (w)
    ? - ?
  • 45+live
    Lyon (w)
    Portland Thorns FC (w)
    0 - 0
  • 18/05 06:05
    North Carolina (w)
    Portland Thorns FC (w)
    ? - ?
    Vòng 5
  • 11/11 03:00
    Gotham FC Nữ
    Portland Thorns FC Nữ
    ? - ?

Lịch thi đấu Portland Thorns FC (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Portland Thorns FC (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 19/08 10:00
    Houston Dash (w)
    Portland Thorns FC (w)
    ? - ?
  • 45+live
    Lyon (w)
    Portland Thorns FC (w)
    0 - 0
  • - Lịch thi đấu Portland Thorns FC (W) mới nhất ở giải Nữ Mỹ

  • 18/05 06:05
    North Carolina (w)
    Portland Thorns FC (w)
    ? - ?
    Vòng 5
  • 11/11 03:00
    Gotham FC Nữ
    Portland Thorns FC Nữ
    ? - ?

BXH Nữ Mỹ mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Orlando Pride (W) 26 18 6 2 46 20 26 60 T T T B B T
2 Washington Spirit (W) 26 18 2 6 51 28 23 56 B T B T T T
3 Gotham FC (W) 26 17 5 4 41 20 21 56 T H T T T T
4 Kansas City NWSL (W) 26 16 7 3 57 31 26 55 T H T T T T
5 North Carolina (W) 26 12 3 11 34 28 6 39 B T T H B B
6 Portland Thorns FC (W) 26 10 4 12 37 35 2 34 H B B T B T
7 Bay FC (W) 26 11 1 14 31 41 -10 34 B T B B T T
8 Chicago Red Stars (W) 26 10 2 14 31 38 -7 32 T B T B B B
9 Racing Louisville (W) 26 7 7 12 33 39 -6 28 T B B B T B
10 Angel City FC (W) 26 7 6 13 29 42 -13 27 H B T H H B
11 San Diego Wave (W) 26 6 7 13 24 35 -11 25 B T B B B T
12 Utah Royals (W) 26 7 4 15 22 40 -18 25 B T T T H B
13 OL Reign Reign (W) 26 6 5 15 27 44 -17 23 B B B B T B
14 Houston Dash (W) 26 5 5 16 20 42 -22 20 T B B T B B