Lịch thi đấu FK Mladost DG hôm nay, LTĐ FK Mladost DG mới nhất

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Lịch thi đấu FK Mladost DG mới nhất hôm nay

  • 02/04 21:00
    FK Mladost DG
    FK Podgorica
    ? - ?
    Vòng 26
  • 06/04 21:00
    FK Ibar Rozaje
    FK Mladost DG
    ? - ?
    Vòng 27
  • 12/04 21:00
    FK Iskra Danilovgrad
    FK Mladost DG
    ? - ?
    Vòng 28
  • 19/04 21:00
    FK Mladost DG
    Lovcen Cetinje
    ? - ?
    Vòng 29
  • 27/04 21:00
    FK Grbalj Radanovici
    FK Mladost DG
    ? - ?
    Vòng 31
  • 03/05 22:00
    FK Mladost DG
    OSK Igalo
    ? - ?
    Vòng 32
  • 10/05 22:00
    FK Rudar Pljevlja
    FK Mladost DG
    ? - ?
    Vòng 33
  • 14/05 22:00
    FK Mladost DG
    KOM Podgorica
    ? - ?
    Vòng 34
  • 18/05 22:00
    FK Podgorica
    FK Mladost DG
    ? - ?
    Vòng 35
  • 24/05 22:00
    FK Mladost DG
    FK Ibar Rozaje
    ? - ?
    Vòng 36

Lịch thi đấu FK Mladost DG mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu FK Mladost DG mới nhất ở giải Hạng 2 Montenegro

  • 02/04 21:00
    FK Mladost DG
    FK Podgorica
    ? - ?
    Vòng 26
  • 06/04 21:00
    FK Ibar Rozaje
    FK Mladost DG
    ? - ?
    Vòng 27
  • 12/04 21:00
    FK Iskra Danilovgrad
    FK Mladost DG
    ? - ?
    Vòng 28
  • 19/04 21:00
    FK Mladost DG
    Lovcen Cetinje
    ? - ?
    Vòng 29
  • 27/04 21:00
    FK Grbalj Radanovici
    FK Mladost DG
    ? - ?
    Vòng 31
  • 03/05 22:00
    FK Mladost DG
    OSK Igalo
    ? - ?
    Vòng 32
  • 10/05 22:00
    FK Rudar Pljevlja
    FK Mladost DG
    ? - ?
    Vòng 33
  • 14/05 22:00
    FK Mladost DG
    KOM Podgorica
    ? - ?
    Vòng 34
  • 18/05 22:00
    FK Podgorica
    FK Mladost DG
    ? - ?
    Vòng 35
  • 24/05 22:00
    FK Mladost DG
    FK Ibar Rozaje
    ? - ?
    Vòng 36

BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Buducnost Podgorica 26 20 4 2 65 20 45 64 T T T T H T
2 OFK Petrovac 26 15 5 6 39 24 15 50 T T T H T H
3 FK Sutjeska Niksic 26 10 7 9 28 26 2 37 B T T H T T
4 Decic Tuzi 26 8 12 6 24 22 2 36 T B B H T H
5 Mornar 26 10 6 10 30 33 -3 36 H B B H T T
6 Bokelj Kotor 26 10 3 13 23 33 -10 33 B B B B B B
7 Arsenal Tivat 26 8 8 10 26 31 -5 32 B B B T B T
8 Jedinstvo Bijelo Polje 26 7 6 13 28 44 -16 27 H T B H H B
9 Jezero Plav 26 5 8 13 23 35 -12 23 B B T T H B
10 Otrant 26 5 5 16 20 38 -18 20 T B T B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation