Lịch thi đấu Decic Tuzi hôm nay, LTĐ Decic Tuzi mới nhất
Lịch thi đấu Decic Tuzi mới nhất hôm nay
-
02/04 21:00Decic TuziFK Buducnost Podgorica? - ?Vòng 27
-
06/04 21:00Decic TuziFK Sutjeska Niksic? - ?Vòng 28
-
12/04 21:00Arsenal TivatDecic Tuzi? - ?Vòng 29
-
20/04 21:00Decic TuziBokelj Kotor? - ?Vòng 30
-
26/04 21:00FK Mornar BarDecic Tuzi? - ?Vòng 31
-
04/05 23:00Decic TuziOtrant? - ?Vòng 32
-
10/05 23:00Jezero PlavDecic Tuzi? - ?Vòng 33
-
14/05 23:00Decic TuziJedinstvo Bijelo Polje? - ?Vòng 34
-
18/05 23:00Decic TuziOFK Petrovac? - ?Vòng 35
-
24/05 23:00FK Buducnost PodgoricaDecic Tuzi? - ?Vòng 36
Lịch thi đấu Decic Tuzi mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/04 21:00Decic TuziFK Buducnost Podgorica? - ?Vòng 27
-
06/04 21:00Decic TuziFK Sutjeska Niksic? - ?Vòng 28
-
12/04 21:00Arsenal TivatDecic Tuzi? - ?Vòng 29
-
20/04 21:00Decic TuziBokelj Kotor? - ?Vòng 30
-
26/04 21:00FK Mornar BarDecic Tuzi? - ?Vòng 31
-
04/05 23:00Decic TuziOtrant? - ?Vòng 32
-
10/05 23:00Jezero PlavDecic Tuzi? - ?Vòng 33
-
14/05 23:00Decic TuziJedinstvo Bijelo Polje? - ?Vòng 34
-
18/05 23:00Decic TuziOFK Petrovac? - ?Vòng 35
-
24/05 23:00FK Buducnost PodgoricaDecic Tuzi? - ?Vòng 36
- Lịch thi đấu Decic Tuzi mới nhất ở giải VĐQG Montenegro
BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 26 | 20 | 4 | 2 | 65 | 20 | 45 | 64 | T T T T H T |
2 | OFK Petrovac | 26 | 15 | 5 | 6 | 39 | 24 | 15 | 50 | T T T H T H |
3 | FK Sutjeska Niksic | 26 | 10 | 7 | 9 | 28 | 26 | 2 | 37 | B T T H T T |
4 | Decic Tuzi | 26 | 8 | 12 | 6 | 24 | 22 | 2 | 36 | T B B H T H |
5 | Mornar | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 33 | -3 | 36 | H B B H T T |
6 | Bokelj Kotor | 26 | 10 | 3 | 13 | 23 | 33 | -10 | 33 | B B B B B B |
7 | Arsenal Tivat | 26 | 8 | 8 | 10 | 26 | 31 | -5 | 32 | B B B T B T |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 26 | 7 | 6 | 13 | 28 | 44 | -16 | 27 | H T B H H B |
9 | Jezero Plav | 26 | 5 | 8 | 13 | 23 | 35 | -12 | 23 | B B T T H B |
10 | Otrant | 26 | 5 | 5 | 16 | 20 | 38 | -18 | 20 | T B T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation