Lịch thi đấu Monterrey (W) hôm nay, LTĐ Monterrey (W) mới nhất
Lịch thi đấu Monterrey (W) mới nhất hôm nay
-
04/03 04:45Cruz Azul NữMonterrey Nữ? - ?Vòng 10
-
07/03 08:00Monterrey NữPachuca Nữ? - ?Vòng 11
-
14/03 08:00Atlas NữMonterrey Nữ? - ?Vòng 12
-
19/03 10:00Santos Laguna NữMonterrey Nữ? - ?Vòng 13
-
25/03 09:00Monterrey NữJuarez FC Nữ? - ?Vòng 14
-
31/03 01:00Toluca NữMonterrey Nữ? - ?Vòng 15
-
15/04 10:00Monterrey NữQueretaro Nữ? - ?Vòng 16
-
19/04 09:10Monterrey NữLeon Nữ? - ?Vòng 17
Lịch thi đấu Monterrey (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
04/03 04:45Cruz Azul NữMonterrey Nữ? - ?Vòng 10
-
07/03 08:00Monterrey NữPachuca Nữ? - ?Vòng 11
-
14/03 08:00Atlas NữMonterrey Nữ? - ?Vòng 12
-
19/03 10:00Santos Laguna NữMonterrey Nữ? - ?Vòng 13
-
25/03 09:00Monterrey NữJuarez FC Nữ? - ?Vòng 14
-
31/03 01:00Toluca NữMonterrey Nữ? - ?Vòng 15
-
15/04 10:00Monterrey NữQueretaro Nữ? - ?Vòng 16
-
19/04 09:10Monterrey NữLeon Nữ? - ?Vòng 17
- Lịch thi đấu Monterrey (W) mới nhất ở giải VĐQG Mexico nữ
BXH VĐQG Mexico nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pachuca (W) | 9 | 8 | 1 | 0 | 32 | 8 | 24 | 25 | T T T T T T |
2 | Club America (W) | 9 | 8 | 0 | 1 | 35 | 6 | 29 | 24 | T T B T T T |
3 | Unam Pumas (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 21 | 8 | 13 | 19 | H T T T T B |
4 | Chivas Guadalajara (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 4 | 14 | 18 | H B T T H T |
5 | Tigres (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 10 | 12 | 17 | H T H T T T |
6 | Juarez FC (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 17 | H T T T B B |
7 | Monterrey (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 23 | 12 | 11 | 16 | T T H T B B |
8 | Tijuana (W) | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 10 | 4 | 15 | B B H T H T |
9 | Queretaro (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 19 | -9 | 14 | T T H B H T |
10 | Atlas (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 16 | 2 | 13 | B T H T T B |
11 | Saint Louis Athletica (W) | 9 | 4 | 0 | 5 | 10 | 14 | -4 | 12 | T B T B B B |
12 | Leon (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 20 | -8 | 11 | H B B B T T |
13 | Cruz Azul (W) | 9 | 2 | 4 | 3 | 16 | 11 | 5 | 10 | H T H B B T |
14 | Toluca (W) | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 18 | -8 | 7 | B B B B T B |
15 | Club Necaxa (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 27 | -20 | 4 | T B H B B B |
16 | Santos Laguna (W) | 9 | 1 | 0 | 8 | 10 | 24 | -14 | 3 | B B B B B B |
17 | Mazatlan FC (W) | 9 | 1 | 0 | 8 | 3 | 37 | -34 | 3 | B B B B B T |
18 | Puebla (W) | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 23 | -20 | 2 | B B H B H B |