Lịch thi đấu Maccabi Haifa hôm nay, LTĐ Maccabi Haifa mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Maccabi Haifa mới nhất hôm nay

  • 20/04 00:30
    Hapoel Haifa
    Maccabi Haifa
    ? - ?
  • 30/11 20:00
    Maccabi Petah Tikva FC
    Maccabi Haifa
    ? - ?
    Vòng 11
  • 04/12 01:00
    Maccabi Haifa
    Hapoel Beer Sheva
    ? - ?
    Vòng 12
  • 08/12 01:00
    Ashdod MS
    Maccabi Haifa
    ? - ?
    Vòng 13
  • 15/12 01:00
    Ironi Tiberias
    Maccabi Haifa
    ? - ?
    Vòng 14
  • 22/12 01:00
    Maccabi Haifa
    Maccabi Netanya
    ? - ?
    Vòng 15
  • 01/01 01:00
    Maccabi Haifa
    Maccabi Bnei Raina
    ? - ?
    Vòng 16
  • 05/01 01:00
    Maccabi Haifa
    Beitar Jerusalem
    ? - ?
    Vòng 17
  • 12/01 01:00
    Maccabi Haifa
    Hapoel Kiryat Shmona
    ? - ?
    Vòng 18
  • 19/01 01:00
    Hapoel Bnei Sakhnin FC
    Maccabi Haifa
    ? - ?
    Vòng 19
  • 26/01 01:00
    Maccabi Haifa
    Maccabi Tel Aviv
    ? - ?
    Vòng 20
  • 02/02 01:00
    Hapoel Hadera
    Maccabi Haifa
    ? - ?
    Vòng 21
  • 09/02 01:00
    Maccabi Haifa
    Hapoel Haifa
    ? - ?
    Vòng 22
  • 16/02 01:00
    Maccabi Haifa
    Hapoel Jerusalem
    ? - ?
    Vòng 10
  • 23/02 01:00
    Maccabi Haifa
    Maccabi Petah Tikva FC
    ? - ?
    Vòng 24
  • 02/03 01:00
    Hapoel Beer Sheva
    Maccabi Haifa
    ? - ?
    Vòng 25
  • 09/03 01:00
    Maccabi Haifa
    Ashdod MS
    ? - ?
    Vòng 26

Lịch thi đấu Maccabi Haifa mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Maccabi Haifa mới nhất ở giải VĐQG Israel

  • 30/11 20:00
    Maccabi Petah Tikva FC
    Maccabi Haifa
    ? - ?
    Vòng 11
  • 04/12 01:00
    Maccabi Haifa
    Hapoel Beer Sheva
    ? - ?
    Vòng 12
  • 08/12 01:00
    Ashdod MS
    Maccabi Haifa
    ? - ?
    Vòng 13
  • 15/12 01:00
    Ironi Tiberias
    Maccabi Haifa
    ? - ?
    Vòng 14
  • 22/12 01:00
    Maccabi Haifa
    Maccabi Netanya
    ? - ?
    Vòng 15
  • 01/01 01:00
    Maccabi Haifa
    Maccabi Bnei Raina
    ? - ?
    Vòng 16
  • 05/01 01:00
    Maccabi Haifa
    Beitar Jerusalem
    ? - ?
    Vòng 17
  • 12/01 01:00
    Maccabi Haifa
    Hapoel Kiryat Shmona
    ? - ?
    Vòng 18
  • 19/01 01:00
    Hapoel Bnei Sakhnin FC
    Maccabi Haifa
    ? - ?
    Vòng 19
  • 26/01 01:00
    Maccabi Haifa
    Maccabi Tel Aviv
    ? - ?
    Vòng 20
  • 02/02 01:00
    Hapoel Hadera
    Maccabi Haifa
    ? - ?
    Vòng 21
  • 09/02 01:00
    Maccabi Haifa
    Hapoel Haifa
    ? - ?
    Vòng 22
  • 16/02 01:00
    Maccabi Haifa
    Hapoel Jerusalem
    ? - ?
    Vòng 10
  • 23/02 01:00
    Maccabi Haifa
    Maccabi Petah Tikva FC
    ? - ?
    Vòng 24
  • 02/03 01:00
    Hapoel Beer Sheva
    Maccabi Haifa
    ? - ?
    Vòng 25
  • 09/03 01:00
    Maccabi Haifa
    Ashdod MS
    ? - ?
    Vòng 26
  • - Lịch thi đấu Maccabi Haifa mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel

  • 20/04 00:30
    Hapoel Haifa
    Maccabi Haifa
    ? - ?

BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 9 7 1 1 20 7 13 22 T T T H T T
2 Beitar Jerusalem 10 7 1 2 20 9 11 22 H T T T B T
3 Maccabi Tel Aviv 10 7 1 2 18 7 11 22 H T T B B T
4 Maccabi Haifa 10 6 2 2 25 10 15 20 T B B T T H
5 Maccabi Bnei Raina 10 5 2 3 15 13 2 17 B B T H B T
6 Hapoel Haifa 10 4 2 4 11 11 0 14 B T T T B B
7 Hapoel Bnei Sakhnin FC 9 4 1 4 9 13 -4 13 T B B T T B
8 Maccabi Petah Tikva FC 10 3 3 4 8 16 -8 12 B T B H H T
9 Hapoel Jerusalem 10 3 2 5 12 15 -3 11 T B T T B H
10 Hapoel Kiryat Shmona 10 3 2 5 8 13 -5 11 B H B T T H
11 Ironi Tiberias 10 2 3 5 4 13 -9 9 H H B B H B
12 Ashdod MS 10 2 2 6 11 15 -4 8 T B B H B B
13 Maccabi Netanya 10 2 1 7 12 20 -8 7 B B H B T B
14 Hapoel Hadera 10 0 5 5 8 19 -11 5 B H H B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs