Lịch thi đấu Nyiregyhaza hôm nay, LTĐ Nyiregyhaza mới nhất
Lịch thi đấu Nyiregyhaza mới nhất hôm nay
-
23/02 01:30NyiregyhazaUjpesti? - ?Vòng 21
-
01/03 23:00ZalaegerzsegTENyiregyhaza? - ?Vòng 22
-
08/03 23:00NyiregyhazaGyori ETO? - ?Vòng 23
-
16/03 23:00MTK HungariaNyiregyhaza? - ?Vòng 24
-
29/03 23:00NyiregyhazaVideoton Puskas Akademia? - ?Vòng 25
-
05/04 22:00Paksi SE HonlapjaNyiregyhaza? - ?Vòng 26
-
12/04 22:00NyiregyhazaFehervar Videoton? - ?Vòng 27
-
19/04 22:00Ferencvarosi TCNyiregyhaza? - ?Vòng 28
-
26/04 22:00NyiregyhazaDebrecin VSC? - ?Vòng 29
-
03/05 22:00Kecskemeti TENyiregyhaza? - ?Vòng 30
-
10/05 22:00NyiregyhazaDiosgyor VTK? - ?Vòng 31
-
17/05 22:00UjpestiNyiregyhaza? - ?Vòng 32
-
24/05 22:00NyiregyhazaZalaegerzsegTE? - ?Vòng 33
-
26/02 02:00NyiregyhazaPuskas Akademia? - ?
Lịch thi đấu Nyiregyhaza mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
23/02 01:30NyiregyhazaUjpesti? - ?Vòng 21
-
01/03 23:00ZalaegerzsegTENyiregyhaza? - ?Vòng 22
-
08/03 23:00NyiregyhazaGyori ETO? - ?Vòng 23
-
16/03 23:00MTK HungariaNyiregyhaza? - ?Vòng 24
-
29/03 23:00NyiregyhazaVideoton Puskas Akademia? - ?Vòng 25
-
05/04 22:00Paksi SE HonlapjaNyiregyhaza? - ?Vòng 26
-
12/04 22:00NyiregyhazaFehervar Videoton? - ?Vòng 27
-
19/04 22:00Ferencvarosi TCNyiregyhaza? - ?Vòng 28
-
26/04 22:00NyiregyhazaDebrecin VSC? - ?Vòng 29
-
03/05 22:00Kecskemeti TENyiregyhaza? - ?Vòng 30
-
10/05 22:00NyiregyhazaDiosgyor VTK? - ?Vòng 31
-
17/05 22:00UjpestiNyiregyhaza? - ?Vòng 32
-
24/05 22:00NyiregyhazaZalaegerzsegTE? - ?Vòng 33
-
26/02 02:00NyiregyhazaPuskas Akademia? - ?
- Lịch thi đấu Nyiregyhaza mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Lịch thi đấu Nyiregyhaza mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazincbarcika | 17 | 9 | 5 | 3 | 35 | 16 | 19 | 32 | T T H H T H |
2 | Kozarmisleny SE | 17 | 8 | 6 | 3 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H B |
3 | Varda SE | 17 | 9 | 3 | 5 | 31 | 26 | 5 | 30 | T B H H H T |
4 | Vasas | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 21 | 4 | 27 | T T T B H H |
5 | Szentlorinc SE | 17 | 7 | 5 | 5 | 21 | 18 | 3 | 26 | B T H B T H |
6 | Szeged Csanad | 17 | 6 | 7 | 4 | 20 | 15 | 5 | 25 | H T B B T T |
7 | Dafuji cloth MTE | 17 | 6 | 6 | 5 | 26 | 30 | -4 | 24 | H B B T T B |
8 | Gyirmot SE | 17 | 6 | 4 | 7 | 29 | 28 | 1 | 22 | H B B B T H |
9 | SOROKSAR | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 23 | -1 | 22 | B T T H B H |
10 | BVSC Zuglo | 17 | 5 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 22 | B T T H B B |
11 | Csakvari TK | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 27 | -4 | 22 | B H B T B T |
12 | Mezokovesd Zsory | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 24 | 0 | 20 | H B H B T H |
13 | Bekescsaba | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 20 | B B T T H T |
14 | FC Ajka | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 18 | H H B T B B |
15 | Budapest Honved | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 27 | -8 | 16 | H B H T B T |
16 | Tatabanya | 17 | 4 | 2 | 11 | 15 | 33 | -18 | 14 | T T H B B B |