Lịch thi đấu Diosgyor VTK hôm nay, LTĐ Diosgyor VTK mới nhất
Lịch thi đấu Diosgyor VTK mới nhất hôm nay
-
08/03 23:00Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja? - ?Vòng 23
-
16/03 23:00Fehervar VideotonDiosgyor VTK? - ?Vòng 24
-
29/03 23:00Diosgyor VTKFerencvarosi TC? - ?Vòng 25
-
05/04 22:00Debrecin VSCDiosgyor VTK? - ?Vòng 26
-
12/04 22:00Diosgyor VTKKecskemeti TE? - ?Vòng 27
-
19/04 22:00Diosgyor VTKGyori ETO? - ?Vòng 28
-
26/04 22:00UjpestiDiosgyor VTK? - ?Vòng 29
-
03/05 22:00Diosgyor VTKZalaegerzsegTE? - ?Vòng 30
-
10/05 22:00NyiregyhazaDiosgyor VTK? - ?Vòng 31
-
17/05 22:00Diosgyor VTKMTK Hungaria? - ?Vòng 32
-
24/05 22:00Videoton Puskas AkademiaDiosgyor VTK? - ?Vòng 33
Lịch thi đấu Diosgyor VTK mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/03 23:00Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja? - ?Vòng 23
-
16/03 23:00Fehervar VideotonDiosgyor VTK? - ?Vòng 24
-
29/03 23:00Diosgyor VTKFerencvarosi TC? - ?Vòng 25
-
05/04 22:00Debrecin VSCDiosgyor VTK? - ?Vòng 26
-
12/04 22:00Diosgyor VTKKecskemeti TE? - ?Vòng 27
-
19/04 22:00Diosgyor VTKGyori ETO? - ?Vòng 28
-
26/04 22:00UjpestiDiosgyor VTK? - ?Vòng 29
-
03/05 22:00Diosgyor VTKZalaegerzsegTE? - ?Vòng 30
-
10/05 22:00NyiregyhazaDiosgyor VTK? - ?Vòng 31
-
17/05 22:00Diosgyor VTKMTK Hungaria? - ?Vòng 32
-
24/05 22:00Videoton Puskas AkademiaDiosgyor VTK? - ?Vòng 33
- Lịch thi đấu Diosgyor VTK mới nhất ở giải VĐQG Hungary
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 22 | 14 | 2 | 6 | 37 | 24 | 13 | 44 | T B T T T B |
2 | Ferencvarosi TC | 21 | 11 | 6 | 4 | 33 | 22 | 11 | 39 | T H H B B T |
3 | Paksi SE Honlapja | 22 | 11 | 5 | 6 | 45 | 36 | 9 | 38 | B H T T T H |
4 | MTK Hungaria | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 31 | 8 | 36 | T H B B T T |
5 | Diosgyor VTK | 22 | 9 | 7 | 6 | 30 | 31 | -1 | 34 | T H B B B T |
6 | Ujpesti | 22 | 7 | 8 | 7 | 24 | 25 | -1 | 29 | H H B B H B |
7 | Gyori ETO | 21 | 7 | 7 | 7 | 30 | 27 | 3 | 28 | T B H T T T |
8 | Fehervar Videoton | 22 | 8 | 3 | 11 | 28 | 32 | -4 | 27 | B T B B B T |
9 | ZalaegerzsegTE | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 31 | -5 | 24 | B H T T B H |
10 | Nyiregyhaza | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 33 | -9 | 24 | B B H T H H |
11 | Debrecin VSC | 22 | 5 | 4 | 13 | 35 | 46 | -11 | 19 | B T T B B B |
12 | Kecskemeti TE | 22 | 4 | 7 | 11 | 22 | 35 | -13 | 19 | H T H T B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation