Lịch thi đấu Astra Hungary (W) hôm nay, LTĐ Astra Hungary (W) mới nhất
Lịch thi đấu Astra Hungary (W) mới nhất hôm nay
-
12/12 19:00Taksony (w)Ferencvarosi TC (w)? - ?Vòng 10
-
29/03 17:30Gyori Dozsa NữAstra Hungary Nữ? - ?Vòng 17
-
13/04 18:00Astra Hungary NữDiosgyori VTK Nữ? - ?Vòng 18
-
19/04 18:00Szekszard UFC NữAstra Hungary Nữ? - ?Vòng 19
-
26/04 18:00Astra Hungary NữSzetomeharry Nữ? - ?Vòng 20
-
03/05 18:00MTK Hungaria FC NữAstra Hungary Nữ? - ?Vòng 21
-
10/05 18:00Astra Hungary NữSoroksar Nữ? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Astra Hungary (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
12/12 19:00Taksony (w)Ferencvarosi TC (w)? - ?Vòng 10
-
29/03 17:30Gyori Dozsa NữAstra Hungary Nữ? - ?Vòng 17
-
13/04 18:00Astra Hungary NữDiosgyori VTK Nữ? - ?Vòng 18
-
19/04 18:00Szekszard UFC NữAstra Hungary Nữ? - ?Vòng 19
-
26/04 18:00Astra Hungary NữSzetomeharry Nữ? - ?Vòng 20
-
03/05 18:00MTK Hungaria FC NữAstra Hungary Nữ? - ?Vòng 21
-
10/05 18:00Astra Hungary NữSoroksar Nữ? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Astra Hungary (W) mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 16 | 14 | 1 | 1 | 49 | 6 | 43 | 43 | B T H T T T |
2 | Puskas Akademia (W) | 16 | 14 | 0 | 2 | 32 | 11 | 21 | 42 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 15 | 13 | 0 | 2 | 52 | 8 | 44 | 39 | T T T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 15 | 10 | 0 | 5 | 34 | 12 | 22 | 30 | T T B T B B |
5 | Pecsi MFC (W) | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 20 | -1 | 24 | B H T T T T |
6 | Diosgyori VTK (W) | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 24 | -3 | 21 | H B H T H H |
7 | Budapest Honved Woman's | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 28 | -12 | 20 | T T B B H B |
8 | Victoria Boys (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 12 | 40 | -28 | 15 | B B T B H B |
9 | Szetomeharry (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 37 | -20 | 14 | B B B B B H |
10 | Szekszard UFC (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 19 | 29 | -10 | 10 | B B B B H B |
11 | Soroksar (W) | 16 | 2 | 1 | 13 | 6 | 38 | -32 | 7 | T B B B B T |
12 | Astra Hungary (W) | 15 | 2 | 0 | 13 | 7 | 31 | -24 | 6 | B B T T B B |