Lịch thi đấu PSV Eindhoven (W) hôm nay, LTĐ PSV Eindhoven (W) mới nhất
Lịch thi đấu PSV Eindhoven (W) mới nhất hôm nay
-
07/12 20:00Ajax Amsterdam NữPSV Eindhoven Nữ? - ?Vòng 9
-
14/12 20:00PSV Eindhoven NữFortuna Sittard Nữ? - ?Vòng 10
-
21/12 20:00Feyenoord Rotterdam NữPSV Eindhoven Nữ? - ?Vòng 11
-
18/01 20:00PSV Eindhoven NữExcelsior Barendrecht Nữ? - ?Vòng 12
-
25/01 20:00ADO Den Haag NữPSV Eindhoven Nữ? - ?Vòng 13
-
01/02 20:00PSV Eindhoven NữFC Twente Enschede Nữ? - ?Vòng 14
-
08/02 20:00Zwolle NữPSV Eindhoven Nữ? - ?Vòng 15
-
01/03 20:00PSV Eindhoven NữFC Utrecht Nữ? - ?Vòng 16
-
08/03 20:00SC Telstar NữPSV Eindhoven Nữ? - ?Vòng 17
-
22/03 20:00PSV Eindhoven NữAjax Amsterdam Nữ? - ?Vòng 18
-
29/03 20:00AZ Alkmaar NữPSV Eindhoven Nữ? - ?Vòng 19
-
19/04 19:00PSV Eindhoven NữSC Heerenveen Nữ? - ?Vòng 20
-
03/05 19:00Fortuna Sittard NữPSV Eindhoven Nữ? - ?Vòng 21
-
17/05 19:00PSV Eindhoven NữFeyenoord Rotterdam Nữ? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu PSV Eindhoven (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
07/12 20:00Ajax Amsterdam NữPSV Eindhoven Nữ? - ?Vòng 9
-
14/12 20:00PSV Eindhoven NữFortuna Sittard Nữ? - ?Vòng 10
-
21/12 20:00Feyenoord Rotterdam NữPSV Eindhoven Nữ? - ?Vòng 11
-
18/01 20:00PSV Eindhoven NữExcelsior Barendrecht Nữ? - ?Vòng 12
-
25/01 20:00ADO Den Haag NữPSV Eindhoven Nữ? - ?Vòng 13
-
01/02 20:00PSV Eindhoven NữFC Twente Enschede Nữ? - ?Vòng 14
-
08/02 20:00Zwolle NữPSV Eindhoven Nữ? - ?Vòng 15
-
01/03 20:00PSV Eindhoven NữFC Utrecht Nữ? - ?Vòng 16
-
08/03 20:00SC Telstar NữPSV Eindhoven Nữ? - ?Vòng 17
-
22/03 20:00PSV Eindhoven NữAjax Amsterdam Nữ? - ?Vòng 18
-
29/03 20:00AZ Alkmaar NữPSV Eindhoven Nữ? - ?Vòng 19
-
19/04 19:00PSV Eindhoven NữSC Heerenveen Nữ? - ?Vòng 20
-
03/05 19:00Fortuna Sittard NữPSV Eindhoven Nữ? - ?Vòng 21
-
17/05 19:00PSV Eindhoven NữFeyenoord Rotterdam Nữ? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu PSV Eindhoven (W) mới nhất ở giải VĐQG Hà Lan nữ
BXH VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 21 | 4 | 17 | 19 | T T T T T B |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 3 | 14 | 19 | T T H T T T |
3 | FC Utrecht (W) | 8 | 6 | 0 | 2 | 19 | 10 | 9 | 18 | T T B T B T |
4 | Feyenoord Rotterdam (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 14 | T B H T T T |
5 | FC Twente Enschede (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 11 | T H H T T B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 10 | 4 | 10 | B T T B T B |
7 | Fortuna Sittard (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 20 | -10 | 8 | B H T B B H |
8 | SC Heerenveen (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 12 | -5 | 5 | H B H B B T |
9 | SC Telstar (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 14 | -9 | 5 | B H B T H B |
10 | Zwolle (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 17 | -12 | 5 | H B B B T H |
11 | ADO Den Haag (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 9 | 17 | -8 | 4 | B B B B B H |
12 | Excelsior Barendrecht (W) | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 17 | -13 | 4 | H B B H B H |
Title Play-offs