Lịch thi đấu Groningen hôm nay, LTĐ Groningen mới nhất
Lịch thi đấu Groningen mới nhất hôm nay
-
18/07 00:00GroningenFC Emmenbrucke? - ?
-
19/01 03:00Go Ahead EaglesGroningen? - ?Vòng 19
-
26/01 03:00GroningenSC Heerenveen? - ?Vòng 20
-
02/02 22:45Sparta RotterdamGroningen? - ?Vòng 21
-
09/02 02:00GroningenNEC Nijmegen? - ?Vòng 22
-
16/02 03:00Willem IIGroningen? - ?Vòng 23
-
02/03 02:00GroningenFC Twente Enschede? - ?Vòng 24
-
09/03 00:45FeyenoordGroningen? - ?Vòng 25
-
16/03 20:30GroningenFortuna Sittard? - ?Vòng 26
-
29/03 22:30NAC BredaGroningen? - ?Vòng 27
-
06/04 01:00GroningenPSV Eindhoven? - ?Vòng 28
-
13/04 17:15FC UtrechtGroningen? - ?Vòng 29
-
27/04 22:00GroningenHeracles Almelo? - ?Vòng 30
-
04/05 22:00GroningenRKC Waalwijk? - ?Vòng 31
-
11/05 22:00AZ AlkmaarGroningen? - ?Vòng 32
-
15/05 01:00GroningenAFC Ajax? - ?Vòng 33
-
18/05 19:30PEC ZwolleGroningen? - ?Vòng 34
Lịch thi đấu Groningen mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
19/01 03:00Go Ahead EaglesGroningen? - ?Vòng 19
-
26/01 03:00GroningenSC Heerenveen? - ?Vòng 20
-
02/02 22:45Sparta RotterdamGroningen? - ?Vòng 21
-
09/02 02:00GroningenNEC Nijmegen? - ?Vòng 22
-
16/02 03:00Willem IIGroningen? - ?Vòng 23
-
02/03 02:00GroningenFC Twente Enschede? - ?Vòng 24
-
09/03 00:45FeyenoordGroningen? - ?Vòng 25
-
16/03 20:30GroningenFortuna Sittard? - ?Vòng 26
-
29/03 22:30NAC BredaGroningen? - ?Vòng 27
-
06/04 01:00GroningenPSV Eindhoven? - ?Vòng 28
-
13/04 17:15FC UtrechtGroningen? - ?Vòng 29
-
27/04 22:00GroningenHeracles Almelo? - ?Vòng 30
-
04/05 22:00GroningenRKC Waalwijk? - ?Vòng 31
-
11/05 22:00AZ AlkmaarGroningen? - ?Vòng 32
-
15/05 01:00GroningenAFC Ajax? - ?Vòng 33
-
18/05 19:30PEC ZwolleGroningen? - ?Vòng 34
-
18/07 00:00GroningenFC Emmenbrucke? - ?
- Lịch thi đấu Groningen mới nhất ở giải VĐQG Hà Lan
- Lịch thi đấu Groningen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 26 | 25 | 46 | H T H T T T |
2 | Excelsior SBV | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 21 | 19 | 42 | T H H H T B |
3 | Dordrecht | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 37 | T T T H B H |
4 | SC Cambuur | 21 | 11 | 2 | 8 | 29 | 19 | 10 | 35 | B H T T B T |
5 | ADO Den Haag | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 34 | B T B T T T |
6 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
7 | Roda JC | 21 | 9 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 33 | T H T B B T |
8 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
9 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
10 | Helmond Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B H B B B |
11 | SC Telstar | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 29 | H B T B T B |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 40 | -4 | 26 | B B H T T H |
13 | FC Eindhoven | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | T T T B H B |
14 | FC Oss | 22 | 6 | 7 | 9 | 17 | 35 | -18 | 25 | H H T B T B |
15 | MVV Maastricht | 21 | 5 | 8 | 8 | 30 | 33 | -3 | 23 | T T H B T B |
16 | VVV Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H T H T T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 27 | -3 | 21 | B B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 21 | 6 | 3 | 12 | 33 | 40 | -7 | 21 | T B B H T B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 53 | -24 | 13 | T H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs