Lịch thi đấu Dinamo Tbilisi hôm nay, LTĐ Dinamo Tbilisi mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Dinamo Tbilisi mới nhất hôm nay

  • 11/12 20:00
    Dinamo Tbilisi
    Torpedo Kutaisi
    ? - ?
    Vòng 32
  • 15/12 20:00
    Dinamo Tbilisi
    Samtredia
    ? - ?
    Vòng 34
  • 19/12 20:00
    Dinamo Tbilisi
    Fc Norchi Dinamoeli Tbilisi
    ? - ?
    Vòng 36
  • 19/12 20:00
    Dinamo Tbilisi
    Dila Gori
    ? - ?
    Vòng 24
  • 21/12 20:00
    Chikhura Sachkhere
    Dinamo Tbilisi
    ? - ?
    Vòng 35
  • 21/12 20:00
    Dinamo Tbilisi
    Chikhura Sachkhere
    ? - ?
    Vòng 26
  • 22/12 17:00
    Dinamo Tbilisi
    FC Telavi
    ? - ?
    Vòng 19
  • 22/12 19:00
    Fc Norchi Dinamoeli Tbilisi
    Dinamo Tbilisi
    ? - ?
    Vòng 27
  • 24/12 20:00
    Samtredia
    Dinamo Tbilisi
    ? - ?
    Vòng 25
  • 25/12 17:00
    Dinamo Tbilisi
    Dinamo Batumi
    ? - ?
    Vòng 20
  • 25/12 20:00
    Dinamo Batumi
    Dinamo Tbilisi
    ? - ?
    Vòng 29
  • 26/12 17:00
    FC Saburtalo Tbilisi
    Dinamo Tbilisi
    ? - ?
    Vòng 21
  • 26/12 20:00
    Lokomotiv Tbilisi
    Dinamo Tbilisi
    ? - ?
    Vòng 31
  • 16/05 18:00
    Dila Gori
    Dinamo Tbilisi
    ? - ?
    Vòng 14
  • 20/05 18:00
    Dila Gori
    Dinamo Tbilisi
    ? - ?
    Vòng 15
  • 06/06 18:00
    Dinamo Tbilisi
    FC Shukura Kobuleti
    ? - ?
    Vòng 16
  • 27/11 17:00
    Dinamo Tbilisi
    Dinamo Batumi
    ? - ?
    Vòng 34
  • 04/12 17:00
    FC Kolkheti Poti
    Dinamo Tbilisi
    ? - ?
    Vòng 35
  • 08/12 17:00
    Dinamo Tbilisi
    Gagra Tbilisi
    ? - ?
    Vòng 36

Lịch thi đấu Dinamo Tbilisi mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Dinamo Tbilisi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia

  • 11/12 20:00
    Dinamo Tbilisi
    Torpedo Kutaisi
    ? - ?
    Vòng 32
  • 15/12 20:00
    Dinamo Tbilisi
    Samtredia
    ? - ?
    Vòng 34
  • 19/12 20:00
    Dinamo Tbilisi
    Fc Norchi Dinamoeli Tbilisi
    ? - ?
    Vòng 36
  • 19/12 20:00
    Dinamo Tbilisi
    Dila Gori
    ? - ?
    Vòng 24
  • 21/12 20:00
    Chikhura Sachkhere
    Dinamo Tbilisi
    ? - ?
    Vòng 35
  • 21/12 20:00
    Dinamo Tbilisi
    Chikhura Sachkhere
    ? - ?
    Vòng 26
  • 22/12 17:00
    Dinamo Tbilisi
    FC Telavi
    ? - ?
    Vòng 19
  • 22/12 19:00
    Fc Norchi Dinamoeli Tbilisi
    Dinamo Tbilisi
    ? - ?
    Vòng 27
  • 24/12 20:00
    Samtredia
    Dinamo Tbilisi
    ? - ?
    Vòng 25
  • 25/12 17:00
    Dinamo Tbilisi
    Dinamo Batumi
    ? - ?
    Vòng 20
  • 25/12 20:00
    Dinamo Batumi
    Dinamo Tbilisi
    ? - ?
    Vòng 29
  • 26/12 17:00
    FC Saburtalo Tbilisi
    Dinamo Tbilisi
    ? - ?
    Vòng 21
  • 26/12 20:00
    Lokomotiv Tbilisi
    Dinamo Tbilisi
    ? - ?
    Vòng 31
  • 16/05 18:00
    Dila Gori
    Dinamo Tbilisi
    ? - ?
    Vòng 14
  • 20/05 18:00
    Dila Gori
    Dinamo Tbilisi
    ? - ?
    Vòng 15
  • 06/06 18:00
    Dinamo Tbilisi
    FC Shukura Kobuleti
    ? - ?
    Vòng 16
  • 27/11 17:00
    Dinamo Tbilisi
    Dinamo Batumi
    ? - ?
    Vòng 34
  • 04/12 17:00
    FC Kolkheti Poti
    Dinamo Tbilisi
    ? - ?
    Vòng 35
  • 08/12 17:00
    Dinamo Tbilisi
    Gagra Tbilisi
    ? - ?
    Vòng 36

BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Saburtalo Tbilisi 33 22 4 7 70 43 27 70 T T T T T T
2 Torpedo Kutaisi 33 19 7 7 54 38 16 64 B B T H T B
3 Dila Gori 33 17 11 5 54 28 26 62 T T B H B T
4 Dinamo Batumi 33 13 10 10 39 38 1 49 T T H T B B
5 Samgurali Tskh 33 10 9 14 48 47 1 39 B B H H T T
6 Dinamo Tbilisi 33 9 12 12 32 38 -6 39 T T B B H B
7 Gagra Tbilisi 33 10 5 18 34 49 -15 35 B B T T B T
8 FC Kolkheti Poti 33 7 13 13 42 56 -14 34 B H B H B T
9 FC Telavi 33 7 9 17 27 40 -13 30 B B T B T B
10 Samtredia 33 5 12 16 31 54 -23 27 T H B B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation