Lịch thi đấu CD Chalatenango hôm nay, LTĐ CD Chalatenango mới nhất
Lịch thi đấu CD Chalatenango mới nhất hôm nay
-
15/05 08:00CD ChalatenangoA.D. Isidro Metapan? - ?
-
25/09 01:00CD ChalatenangoJocoro FC? - ?Vòng 16
-
29/09 01:00AguilaCD Chalatenango? - ?Vòng 17
-
02/10 01:00Alianza San SalvadorCD Chalatenango? - ?Vòng 18
-
09/10 01:00Luis Angel FirpoCD Chalatenango? - ?Vòng 19
-
13/10 01:00CD ChalatenangoOnce Deportivo Ahuachapan? - ?Vòng 20
-
16/10 01:00Atletico MarteCD Chalatenango? - ?Vòng 21
-
05/02 04:00CD ChalatenangoAlianza San Salvador? - ?
Lịch thi đấu CD Chalatenango mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
15/05 08:00CD ChalatenangoA.D. Isidro Metapan? - ?
-
25/09 01:00CD ChalatenangoJocoro FC? - ?Vòng 16
-
29/09 01:00AguilaCD Chalatenango? - ?Vòng 17
-
02/10 01:00Alianza San SalvadorCD Chalatenango? - ?Vòng 18
-
09/10 01:00Luis Angel FirpoCD Chalatenango? - ?Vòng 19
-
13/10 01:00CD ChalatenangoOnce Deportivo Ahuachapan? - ?Vòng 20
-
16/10 01:00Atletico MarteCD Chalatenango? - ?Vòng 21
-
05/02 04:00CD ChalatenangoAlianza San Salvador? - ?
- Lịch thi đấu CD Chalatenango mới nhất ở giải VĐQG El Salvador
BXH VĐQG El Salvador mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Luis Angel Firpo | 18 | 12 | 2 | 4 | 30 | 24 | 6 | 38 | H T T T T T |
2 | Aguila | 17 | 10 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 34 | T T H T T H |
3 | CD Cacahuatique | 18 | 11 | 1 | 6 | 21 | 15 | 6 | 34 | B T T B B T |
4 | A.D. Isidro Metapan | 19 | 9 | 5 | 5 | 29 | 21 | 8 | 32 | B B T H B H |
5 | Once Deportivo Ahuachapan | 19 | 9 | 4 | 6 | 26 | 23 | 3 | 31 | B T B T T H |
6 | Alianza San Salvador | 19 | 8 | 5 | 6 | 24 | 16 | 8 | 29 | T B T H H B |
7 | Municipal Limeno | 18 | 7 | 6 | 5 | 24 | 19 | 5 | 27 | B H T T T T |
8 | CD FAS | 19 | 6 | 4 | 9 | 28 | 27 | 1 | 22 | B B T B B T |
9 | Fuerte San Francisco | 20 | 4 | 3 | 13 | 15 | 34 | -19 | 15 | B B B B B T |
10 | CD Dragon | 19 | 3 | 4 | 12 | 10 | 28 | -18 | 13 | B B T B B B |
11 | CD Platense Municipal Zacatecoluca | 18 | 1 | 6 | 11 | 10 | 24 | -14 | 9 | H B T H B B |