Lịch thi đấu Karlsruher SC hôm nay, LTĐ Karlsruher SC mới nhất

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

Lịch thi đấu Karlsruher SC mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Karlsruher SC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Karlsruher SC mới nhất ở giải Hạng 2 Đức

  • 29/03 19:00
    Hertha Berlin
    Karlsruher SC
    ? - ?
    Vòng 27
  • 04/04 23:30
    Karlsruher SC
    Hannover 96
    ? - ?
    Vòng 28
  • 13/04 18:30
    Preuben Munster
    Karlsruher SC
    ? - ?
    Vòng 29
  • 20/04 18:30
    Karlsruher SC
    Greuther Furth
    ? - ?
    Vòng 30
  • 27/04 18:30
    Hamburger SV
    Karlsruher SC
    ? - ?
    Vòng 31
  • 04/05 18:30
    Karlsruher SC
    Kaiserslautern
    ? - ?
    Vòng 32
  • 11/05 18:30
    Jahn Regensburg
    Karlsruher SC
    ? - ?
    Vòng 33
  • 18/05 20:30
    Karlsruher SC
    SC Paderborn 07
    ? - ?
    Vòng 34
  • - Lịch thi đấu Karlsruher SC mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 30/06 22:30
    Karlsruher SC
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    ? - ?
  • 03/07 20:30
    Karlsruher SC
    Werder Bremen
    ? - ?

BXH Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 26 13 9 4 58 32 26 48 T H T B T T
2 FC Koln 26 14 5 7 40 31 9 47 T B H B T T
3 SC Paderborn 07 26 12 9 5 44 32 12 45 T T H T H T
4 Kaiserslautern 26 12 7 7 46 40 6 43 T H B T H B
5 Magdeburg 26 11 9 6 53 41 12 42 B T B T H B
6 Hannover 96 26 11 9 6 34 26 8 42 H H H T H T
7 Nurnberg 26 12 5 9 46 39 7 41 T T H B T T
8 Fortuna Dusseldorf 26 11 8 7 43 38 5 41 H T H B B T
9 SV Elversberg 26 11 7 8 45 32 13 40 T T H T H B
10 Karlsruher SC 26 10 7 9 44 46 -2 37 B B T T B H
11 Schalke 04 26 9 6 11 43 46 -3 33 B T B T T B
12 Greuther Furth 26 9 6 11 37 48 -11 33 T B T T H B
13 Darmstadt 26 8 7 11 45 43 2 31 B B T B T B
14 Hertha Berlin 26 8 5 13 38 43 -5 29 B B H B B T
15 Preuben Munster 26 6 8 12 27 34 -7 26 B B T B B T
16 Eintracht Braunschweig 26 5 8 13 24 49 -25 23 T T B H H B
17 SSV Ulm 1846 26 3 11 12 25 32 -7 20 B B H H B H
18 Jahn Regensburg 26 4 4 18 14 54 -40 16 B H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation