Lịch thi đấu Omonia Aradippou hôm nay, LTĐ Omonia Aradippou mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Omonia Aradippou mới nhất hôm nay

  • 02/02 22:00
    Apollon Limassol FC
    Omonia Aradippou
    ? - ?
    Vòng 21
  • 08/02 23:00
    Omonia Aradippou
    AEP Paphos
    ? - ?
    Vòng 22
  • 12/02 23:00
    Omonia Nicosia FC
    Omonia Aradippou
    ? - ?
    Vòng 23
  • 15/02 23:00
    Omonia Aradippou
    Ethnikos Achnas FC
    ? - ?
    Vòng 24
  • 22/02 23:00
    Nea Salamis
    Omonia Aradippou
    ? - ?
    Vòng 25
  • 01/03 23:00
    Omonia Aradippou
    AEK Larnaca
    ? - ?
    Vòng 26

Lịch thi đấu Omonia Aradippou mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Omonia Aradippou mới nhất ở giải VĐQG Đảo Síp

  • 02/02 22:00
    Apollon Limassol FC
    Omonia Aradippou
    ? - ?
    Vòng 21
  • 08/02 23:00
    Omonia Aradippou
    AEP Paphos
    ? - ?
    Vòng 22
  • 12/02 23:00
    Omonia Nicosia FC
    Omonia Aradippou
    ? - ?
    Vòng 23
  • 15/02 23:00
    Omonia Aradippou
    Ethnikos Achnas FC
    ? - ?
    Vòng 24
  • 22/02 23:00
    Nea Salamis
    Omonia Aradippou
    ? - ?
    Vòng 25
  • 01/03 23:00
    Omonia Aradippou
    AEK Larnaca
    ? - ?
    Vòng 26

BXH Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doxa Katokopias 2 2 0 0 7 0 7 30 T T
2 Agia Napa 2 2 0 0 5 2 3 21 T T
3 Spartakos Kitiou 2 1 0 1 1 4 -3 21 T B
4 MEAP Nisou 2 1 0 1 3 2 1 20 T B
5 Halkanoras Idaliou 2 0 1 1 4 6 -2 17 B H
6 Othellos Athienou 2 1 0 1 1 1 0 14 B T
7 Anagennisi FC Deryneia 2 0 1 1 4 6 -2 13 B H
8 Peyia 2014 2 0 0 2 1 5 -4 9 B B