Lịch thi đấu Fremad Amager hôm nay, LTĐ Fremad Amager mới nhất
Lịch thi đấu Fremad Amager mới nhất hôm nay
-
22/01 19:00LyngbyFremad Amager? - ?
-
24/11 17:30Fremad AmagerHerfolge Boldklub Koge? - ?
-
22/11 22:00Nr. sundbyFremad Amager? - ?
-
08/03 20:00Aarhus FremadFremad Amager? - ?Vòng 17
-
15/03 21:00Fremad AmagerSkive IK? - ?Vòng 18
-
23/03 19:00NaestvedFremad Amager? - ?Vòng 19
-
29/03 01:00Fremad AmagerHIK Hellerup? - ?Vòng 20
-
05/04 19:00BK FremFremad Amager? - ?Vòng 21
-
12/04 19:00Fremad AmagerThisted FC? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Fremad Amager mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
22/01 19:00LyngbyFremad Amager? - ?
-
24/11 17:30Fremad AmagerHerfolge Boldklub Koge? - ?
-
22/11 22:00Nr. sundbyFremad Amager? - ?
-
08/03 20:00Aarhus FremadFremad Amager? - ?Vòng 17
-
15/03 21:00Fremad AmagerSkive IK? - ?Vòng 18
-
23/03 19:00NaestvedFremad Amager? - ?Vòng 19
-
29/03 01:00Fremad AmagerHIK Hellerup? - ?Vòng 20
-
05/04 19:00BK FremFremad Amager? - ?Vòng 21
-
12/04 19:00Fremad AmagerThisted FC? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Fremad Amager mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu Fremad Amager mới nhất ở giải Hạng 2 Đan Mạch
BXH Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 16 | 11 | 2 | 3 | 25 | 15 | 10 | 35 | T T H B B T |
2 | Aarhus Fremad | 16 | 9 | 2 | 5 | 26 | 15 | 11 | 29 | T B T T B H |
3 | Middelfart G og | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 17 | 9 | 27 | B T H H T B |
4 | Naestved | 16 | 7 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 25 | B H B T T T |
5 | Skive IK | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 20 | 2 | 24 | H H H B T T |
6 | HIK Hellerup | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 14 | 3 | 22 | B H T H T B |
7 | AB Copenhagen | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 19 | 0 | 21 | H H H B T T |
8 | Helsingor | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 19 | 0 | 20 | T B H H H H |
9 | BK Frem | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 18 | -1 | 20 | T B H H B H |
10 | Ishoj IF | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 | 22 | -5 | 17 | H H B T B H |
11 | Thisted FC | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 20 | -5 | 17 | H H H T B B |
12 | Nykobing FC | 16 | 2 | 2 | 12 | 8 | 30 | -22 | 8 | B T H B H B |