Lịch thi đấu Municipal Liberia hôm nay, LTĐ Municipal Liberia mới nhất
Lịch thi đấu Municipal Liberia mới nhất hôm nay
-
01/04 07:00Santos De GuapilesMunicipal Liberia? - ?Vòng 15
-
07/04 03:00Municipal LiberiaPuntarenas? - ?Vòng 16
-
14/04 03:00Municipal LiberiaHerediano? - ?Vòng 17
-
17/04 03:00Santa AnaMunicipal Liberia? - ?Vòng 18
-
21/04 03:00Municipal LiberiaAD San Carlos? - ?Vòng 19
-
28/04 03:00Perez ZeledonMunicipal Liberia? - ?Vòng 20
-
05/05 03:00Municipal LiberiaCartagines Deportiva SA? - ?Vòng 21
-
08/05 03:00AlajuelenseMunicipal Liberia? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Municipal Liberia mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/04 07:00Santos De GuapilesMunicipal Liberia? - ?Vòng 15
-
07/04 03:00Municipal LiberiaPuntarenas? - ?Vòng 16
-
14/04 03:00Municipal LiberiaHerediano? - ?Vòng 17
-
17/04 03:00Santa AnaMunicipal Liberia? - ?Vòng 18
-
21/04 03:00Municipal LiberiaAD San Carlos? - ?Vòng 19
-
28/04 03:00Perez ZeledonMunicipal Liberia? - ?Vòng 20
-
05/05 03:00Municipal LiberiaCartagines Deportiva SA? - ?Vòng 21
-
08/05 03:00AlajuelenseMunicipal Liberia? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Municipal Liberia mới nhất ở giải VĐQG Costa Rica
BXH VĐQG Costa Rica mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puntarenas | 14 | 9 | 5 | 0 | 21 | 10 | 11 | 32 | T H T H T T |
2 | Herediano | 14 | 9 | 4 | 1 | 27 | 12 | 15 | 31 | T T H B T T |
3 | Alajuelense | 14 | 6 | 8 | 0 | 17 | 8 | 9 | 26 | T H H T H H |
4 | Cartagines Deportiva SA | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 11 | 5 | 21 | T T B H H T |
5 | Deportivo Saprissa | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 15 | 0 | 19 | B T B T H B |
6 | Santos De Guapiles | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 17 | -1 | 19 | T H B H T T |
7 | Perez Zeledon | 14 | 4 | 4 | 6 | 8 | 12 | -4 | 16 | B B T H B B |
8 | Municipal Liberia | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T H H |
9 | AD Guanacasteca | 14 | 3 | 5 | 6 | 11 | 15 | -4 | 14 | B H B H B H |
10 | Sporting San Jose | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 23 | -10 | 14 | B B T B B B |
11 | Santa Ana | 14 | 2 | 5 | 7 | 15 | 25 | -10 | 11 | T H H H H B |
12 | AD San Carlos | 14 | 1 | 6 | 7 | 8 | 16 | -8 | 9 | B B T B H H |
Title Play-offs