Lịch thi đấu Molde hôm nay, LTĐ Molde mới nhất
Lịch thi đấu Molde mới nhất hôm nay
-
11/04 22:59MoldeSarpsborg 08? - ?Vòng 2
-
14/04 22:59Bodo GlimtMolde? - ?Vòng 3
-
18/10 22:59MoldeHaugesund? - ?Vòng 22
-
01/12 23:00StromsgodsetMolde? - ?Vòng 30
-
29/11 00:45MoldeAPOEL Nicosia? - ?A
-
13/12 00:45HJK HelsinkiMolde? - ?A
-
20/12 03:00MoldeMlada Boleslav? - ?A
-
07/12 22:00FredrikstadMolde? - ?
Lịch thi đấu Molde mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/11 00:45MoldeAPOEL Nicosia? - ?A
-
13/12 00:45HJK HelsinkiMolde? - ?A
-
20/12 03:00MoldeMlada Boleslav? - ?A
-
11/04 22:59MoldeSarpsborg 08? - ?Vòng 2
-
14/04 22:59Bodo GlimtMolde? - ?Vòng 3
-
18/10 22:59MoldeHaugesund? - ?Vòng 22
-
01/12 23:00StromsgodsetMolde? - ?Vòng 30
-
07/12 22:00FredrikstadMolde? - ?
- Lịch thi đấu Molde mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Lịch thi đấu Molde mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Lịch thi đấu Molde mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 29 | 17 | 8 | 4 | 66 | 29 | 37 | 59 | T H B H H T |
2 | Brann | 29 | 17 | 7 | 5 | 54 | 32 | 22 | 58 | T T T T T B |
3 | Viking | 29 | 16 | 8 | 5 | 60 | 38 | 22 | 56 | T H T T T T |
4 | Molde | 29 | 15 | 7 | 7 | 64 | 35 | 29 | 52 | T B T H H T |
5 | Rosenborg | 29 | 15 | 5 | 9 | 48 | 39 | 9 | 50 | T B T T T H |
6 | Fredrikstad | 29 | 13 | 9 | 7 | 38 | 35 | 3 | 48 | T T B H H T |
7 | Stromsgodset | 29 | 9 | 8 | 12 | 31 | 40 | -9 | 35 | H H T B T B |
8 | KFUM Oslo | 29 | 8 | 10 | 11 | 33 | 36 | -3 | 34 | T H B B B B |
9 | Sandefjord | 29 | 9 | 7 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T T B T T |
10 | Kristiansund BK | 29 | 8 | 10 | 11 | 32 | 41 | -9 | 34 | T H B H B T |
11 | Sarpsborg 08 | 29 | 9 | 7 | 13 | 41 | 54 | -13 | 34 | B T B T H H |
12 | Ham-Kam | 29 | 8 | 9 | 12 | 34 | 37 | -3 | 33 | H B T H B B |
13 | Tromso IL | 29 | 9 | 6 | 14 | 33 | 42 | -9 | 33 | B H B H B T |
14 | Haugesund | 29 | 8 | 6 | 15 | 27 | 45 | -18 | 30 | B H B T T B |
15 | Lillestrom | 29 | 7 | 3 | 19 | 31 | 58 | -27 | 24 | B B T B B B |
16 | Odd Grenland | 29 | 5 | 8 | 16 | 25 | 52 | -27 | 23 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation