Lịch thi đấu Larne FC hôm nay, LTĐ Larne FC mới nhất
Lịch thi đấu Larne FC mới nhất hôm nay
-
26/10 01:45Larne FCLinfield FC? - ?
-
30/11 22:00Larne FCCliftonville? - ?Vòng 19
-
07/12 22:00Loughgall FCLarne FC? - ?Vòng 20
-
14/12 22:00Larne FCGlenavon Lurgan? - ?Vòng 21
-
21/12 22:00Dungannon SwiftsLarne FC? - ?Vòng 22
-
26/12 22:00Larne FCCarrick Rangers? - ?Vòng 23
-
31/12 02:45Linfield FCLarne FC? - ?Vòng 24
-
11/01 22:00Larne FCCliftonville? - ?Vòng 25
-
18/01 22:00Glentoran FCLarne FC? - ?Vòng 26
-
25/01 22:00Larne FCBallymena United? - ?Vòng 27
-
08/02 22:00Larne FCCrusaders? - ?Vòng 28
-
15/02 22:00PortadownLarne FC? - ?Vòng 29
-
22/02 22:00Larne FCDungannon Swifts? - ?Vòng 30
-
08/03 22:00Loughgall FCLarne FC? - ?Vòng 31
-
15/03 22:00Larne FCColeraine? - ?Vòng 32
-
22/03 22:00Glenavon LurganLarne FC? - ?Vòng 33
-
29/11 03:00NK Olimpija LjubljanaLarne FC? - ?A
-
13/12 00:45Dinamo MinskLarne FC? - ?A
-
20/12 03:00Larne FCKAA Gent? - ?A
Lịch thi đấu Larne FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/11 03:00NK Olimpija LjubljanaLarne FC? - ?A
-
13/12 00:45Dinamo MinskLarne FC? - ?A
-
20/12 03:00Larne FCKAA Gent? - ?A
-
26/10 01:45Larne FCLinfield FC? - ?
-
30/11 22:00Larne FCCliftonville? - ?Vòng 19
-
07/12 22:00Loughgall FCLarne FC? - ?Vòng 20
-
14/12 22:00Larne FCGlenavon Lurgan? - ?Vòng 21
-
21/12 22:00Dungannon SwiftsLarne FC? - ?Vòng 22
-
26/12 22:00Larne FCCarrick Rangers? - ?Vòng 23
-
31/12 02:45Linfield FCLarne FC? - ?Vòng 24
-
11/01 22:00Larne FCCliftonville? - ?Vòng 25
-
18/01 22:00Glentoran FCLarne FC? - ?Vòng 26
-
25/01 22:00Larne FCBallymena United? - ?Vòng 27
-
08/02 22:00Larne FCCrusaders? - ?Vòng 28
-
15/02 22:00PortadownLarne FC? - ?Vòng 29
-
22/02 22:00Larne FCDungannon Swifts? - ?Vòng 30
-
08/03 22:00Loughgall FCLarne FC? - ?Vòng 31
-
15/03 22:00Larne FCColeraine? - ?Vòng 32
-
22/03 22:00Glenavon LurganLarne FC? - ?Vòng 33
- Lịch thi đấu Larne FC mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Lịch thi đấu Larne FC mới nhất ở giải VĐQG Bắc Ailen
BXH VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 17 | 11 | 2 | 4 | 33 | 15 | 18 | 35 | T B T T T B |
2 | Cliftonville | 17 | 9 | 3 | 5 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T T T B T |
3 | Dungannon Swifts | 18 | 9 | 2 | 7 | 24 | 21 | 3 | 29 | T B B B T T |
4 | Portadown | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 17 | 7 | 28 | B T T H T T |
5 | Glentoran FC | 18 | 8 | 3 | 7 | 19 | 16 | 3 | 27 | H B B T B T |
6 | Ballymena United | 17 | 9 | 0 | 8 | 21 | 20 | 1 | 27 | T B B B B T |
7 | Coleraine | 17 | 7 | 4 | 6 | 28 | 22 | 6 | 25 | T B T T B T |
8 | Crusaders | 15 | 7 | 2 | 6 | 18 | 17 | 1 | 23 | B H T B T B |
9 | Larne FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 11 | 4 | 21 | B H B T T B |
10 | Carrick Rangers | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 29 | -11 | 15 | H H B H T B |
11 | Glenavon Lurgan | 18 | 3 | 6 | 9 | 11 | 25 | -14 | 15 | H H B B B B |
12 | Loughgall FC | 18 | 3 | 2 | 13 | 18 | 46 | -28 | 11 | B T T B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation