Lịch thi đấu KAA Gent hôm nay, LTĐ KAA Gent mới nhất
Lịch thi đấu KAA Gent mới nhất hôm nay
-
09/07 22:00KAA GentFC Utrecht? - ?
-
15/07 00:30Sporting CPKAA Gent? - ?
-
15/07 01:00Sporting CPKAA Gent? - ?
-
20/12 03:00Larne FCKAA Gent? - ?A
-
22/12 22:00Standard LiegeKAA Gent? - ?Vòng 19
-
27/12 02:45KAA GentSaint Gilloise? - ?Vòng 20
-
12/01 00:00FCV Dender EHKAA Gent? - ?Vòng 21
-
19/01 00:00KAA GentCharleroi? - ?Vòng 22
-
26/01 00:00Oud HeverleeKAA Gent? - ?Vòng 23
-
02/02 00:00KAA GentAnderlecht? - ?Vòng 24
-
09/02 00:00MechelenKAA Gent? - ?Vòng 25
-
16/02 00:00KAA GentBeerschot Wilrijk? - ?Vòng 26
-
23/02 00:00Racing GenkKAA Gent? - ?Vòng 27
-
02/03 00:00KAA GentClub Brugge? - ?Vòng 28
-
09/03 00:00Royal AntwerpKAA Gent? - ?Vòng 29
-
16/03 00:00KAA GentKortrijk? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu KAA Gent mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
20/12 03:00Larne FCKAA Gent? - ?A
-
22/12 22:00Standard LiegeKAA Gent? - ?Vòng 19
-
27/12 02:45KAA GentSaint Gilloise? - ?Vòng 20
-
12/01 00:00FCV Dender EHKAA Gent? - ?Vòng 21
-
19/01 00:00KAA GentCharleroi? - ?Vòng 22
-
26/01 00:00Oud HeverleeKAA Gent? - ?Vòng 23
-
02/02 00:00KAA GentAnderlecht? - ?Vòng 24
-
09/02 00:00MechelenKAA Gent? - ?Vòng 25
-
16/02 00:00KAA GentBeerschot Wilrijk? - ?Vòng 26
-
23/02 00:00Racing GenkKAA Gent? - ?Vòng 27
-
02/03 00:00KAA GentClub Brugge? - ?Vòng 28
-
09/03 00:00Royal AntwerpKAA Gent? - ?Vòng 29
-
16/03 00:00KAA GentKortrijk? - ?Vòng 30
-
09/07 22:00KAA GentFC Utrecht? - ?
-
15/07 00:30Sporting CPKAA Gent? - ?
-
15/07 01:00Sporting CPKAA Gent? - ?
- Lịch thi đấu KAA Gent mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Lịch thi đấu KAA Gent mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
- Lịch thi đấu KAA Gent mới nhất ở giải Giao hữu CLB
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 18 | 12 | 2 | 4 | 36 | 25 | 11 | 38 | T B T H T B |
2 | Club Brugge | 18 | 11 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 37 | T H T T T T |
3 | Anderlecht | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 13 | 21 | 33 | T T T H T T |
4 | Royal Antwerp | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 18 | 13 | 28 | B T H B B H |
5 | KAA Gent | 18 | 7 | 6 | 5 | 28 | 21 | 7 | 27 | H T B H T H |
6 | Saint Gilloise | 18 | 6 | 9 | 3 | 23 | 15 | 8 | 27 | H T H T H T |
7 | Mechelen | 18 | 7 | 4 | 7 | 34 | 25 | 9 | 25 | H B T B B H |
8 | FCV Dender EH | 18 | 6 | 6 | 6 | 23 | 28 | -5 | 24 | B H H B T T |
9 | Standard Liege | 18 | 6 | 6 | 6 | 12 | 20 | -8 | 24 | T B T H H H |
10 | Westerlo | 18 | 6 | 4 | 8 | 30 | 29 | 1 | 22 | T B T H B B |
11 | Oud Heverlee | 18 | 4 | 10 | 4 | 17 | 20 | -3 | 22 | B H H H H T |
12 | Charleroi | 18 | 6 | 3 | 9 | 18 | 22 | -4 | 21 | B T B H T B |
13 | Sint-Truidense | 18 | 4 | 6 | 8 | 22 | 37 | -15 | 18 | B T B H B B |
14 | Kortrijk | 18 | 5 | 2 | 11 | 15 | 36 | -21 | 17 | B B B T B B |
15 | Cercle Brugge | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 31 | -12 | 17 | T B B B H H |
16 | Beerschot Wilrijk | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 38 | -22 | 11 | H H B T B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs