Lịch thi đấu Phnom Penh FC hôm nay, LTĐ Phnom Penh FC mới nhất
Lịch thi đấu Phnom Penh FC mới nhất hôm nay
-
29/11 18:00Boeung KetPhnom Penh FC? - ?Vòng 14
-
28/12 18:00Phnom Penh FCKirivong Sok Sen Chey? - ?Vòng 15
-
12/01 18:00Phnom Penh FCNagaworld FC? - ?Vòng 17
-
18/01 18:00LifePhnom Penh FC? - ?Vòng 18
-
26/01 18:00Svay Rieng FCPhnom Penh FC? - ?Vòng 19
-
01/02 18:00Ministry of Interior FAPhnom Penh FC? - ?Vòng 20
-
09/02 18:00Angkor TigePhnom Penh FC? - ?Vòng 21
-
16/02 18:00ISI Dangkor Senchey FCPhnom Penh FC? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Phnom Penh FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/11 18:00Boeung KetPhnom Penh FC? - ?Vòng 14
-
28/12 18:00Phnom Penh FCKirivong Sok Sen Chey? - ?Vòng 15
-
12/01 18:00Phnom Penh FCNagaworld FC? - ?Vòng 17
-
18/01 18:00LifePhnom Penh FC? - ?Vòng 18
-
26/01 18:00Svay Rieng FCPhnom Penh FC? - ?Vòng 19
-
01/02 18:00Ministry of Interior FAPhnom Penh FC? - ?Vòng 20
-
09/02 18:00Angkor TigePhnom Penh FC? - ?Vòng 21
-
16/02 18:00ISI Dangkor Senchey FCPhnom Penh FC? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Phnom Penh FC mới nhất ở giải Vô địch Quốc gia Campuchia
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 12 | 11 | 1 | 0 | 49 | 15 | 34 | 34 | T T T T H T |
2 | Visakha FC | 11 | 8 | 1 | 2 | 33 | 12 | 21 | 25 | T T T T T H |
3 | Svay Rieng FC | 10 | 7 | 1 | 2 | 34 | 10 | 24 | 22 | T B T T H T |
4 | Angkor tiger FC | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 14 | 6 | 22 | T H B B T T |
5 | Nagaworld FC | 11 | 7 | 0 | 4 | 23 | 16 | 7 | 21 | B T T T B T |
6 | Boeung Ket Angkor | 10 | 4 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 14 | T H T H B B |
7 | Tiffy Army FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 24 | 30 | -6 | 14 | B B T T H B |
8 | ISI Dangkor Senchey FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 26 | -11 | 11 | B B H B B B |
9 | Life | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 30 | -20 | 6 | H B B B T H |
10 | National Police Commissary | 11 | 1 | 2 | 8 | 13 | 38 | -25 | 5 | B T B B B H |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 11 | 0 | 1 | 10 | 7 | 43 | -36 | 1 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs