Lịch thi đấu Olympique Star hôm nay, LTĐ Olympique Star mới nhất
Lịch thi đấu Olympique Star mới nhất hôm nay
-
09/03 20:00Olympique StarRoyal Vision? - ?Vòng 23
-
28/03 20:00Rukinzo FCOlympique Star? - ?Vòng 24
-
06/04 20:00Olympique StarRomania Inter Star? - ?Vòng 25
-
12/04 20:45BS DynamicOlympique Star? - ?Vòng 26
-
20/04 20:00Olympique StarMusongati FC? - ?Vòng 27
-
27/04 20:00Le Messager NgoziOlympique Star? - ?Vòng 28
-
03/05 20:00Olympique StarMoso Sugar Company? - ?Vòng 29
-
07/05 20:00Olympique StarBumamuru? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Olympique Star mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
09/03 20:00Olympique StarRoyal Vision? - ?Vòng 23
-
28/03 20:00Rukinzo FCOlympique Star? - ?Vòng 24
-
06/04 20:00Olympique StarRomania Inter Star? - ?Vòng 25
-
12/04 20:45BS DynamicOlympique Star? - ?Vòng 26
-
20/04 20:00Olympique StarMusongati FC? - ?Vòng 27
-
27/04 20:00Le Messager NgoziOlympique Star? - ?Vòng 28
-
03/05 20:00Olympique StarMoso Sugar Company? - ?Vòng 29
-
07/05 20:00Olympique StarBumamuru? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Olympique Star mới nhất ở giải VĐQG Burundi
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 22 | 15 | 5 | 2 | 51 | 11 | 40 | 50 | T T B H T T |
2 | Bumamuru | 22 | 14 | 7 | 1 | 39 | 14 | 25 | 49 | T T T H H T |
3 | Musongati FC | 22 | 11 | 6 | 5 | 35 | 13 | 22 | 39 | B H T H T T |
4 | Flambeau du Centre | 22 | 10 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 39 | H T T H H B |
5 | Olympique Star | 22 | 11 | 5 | 6 | 27 | 16 | 11 | 38 | H T T B H T |
6 | Rukinzo FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 50 | 29 | 21 | 36 | H B T H T B |
7 | Vitalo | 22 | 9 | 9 | 4 | 33 | 16 | 17 | 36 | H H T T H T |
8 | Ngozi City FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 25 | 6 | 36 | H B B T T T |
9 | Romania Inter Star | 22 | 11 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 36 | T B B H T T |
10 | Le Messager Ngozi | 22 | 9 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 34 | H B B B H T |
11 | Kayanza Utd | 22 | 7 | 4 | 11 | 27 | 37 | -10 | 25 | H B T T B B |
12 | Royal Vision | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 38 | -15 | 23 | B T T H B B |
13 | Academie Deira | 22 | 3 | 4 | 15 | 17 | 45 | -28 | 13 | B H B T H B |
14 | Moso Sugar Company | 22 | 4 | 1 | 17 | 19 | 59 | -40 | 13 | T T B B B B |
15 | BS Dynamic | 22 | 1 | 9 | 12 | 18 | 42 | -24 | 12 | H H B H B B |
16 | LLB Academic | 22 | 2 | 0 | 20 | 17 | 60 | -43 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation