Lịch thi đấu Thes Sport hôm nay, LTĐ Thes Sport mới nhất
Lịch thi đấu Thes Sport mới nhất hôm nay
-
09/02 02:00Antwerp BThes Sport? - ?
-
23/02 02:00Hoogstraten VVThes Sport? - ?Vòng 23
-
09/03 01:30MerelbekeThes Sport? - ?Vòng 24
-
16/03 02:30Thes SportLeuven B? - ?Vòng 25
-
23/03 21:00Royal KnokkeThes Sport? - ?Vòng 26
-
30/03 02:30Thes SportKSK Heist? - ?Vòng 27
-
06/04 01:00HasseltThes Sport? - ?Vòng 28
-
13/04 01:30Thes SportRoyal Cappellen FC? - ?Vòng 29
-
27/04 20:00Lyra-Lierse BerlaarThes Sport? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Thes Sport mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
09/02 02:00Antwerp BThes Sport? - ?
-
23/02 02:00Hoogstraten VVThes Sport? - ?Vòng 23
-
09/03 01:30MerelbekeThes Sport? - ?Vòng 24
-
16/03 02:30Thes SportLeuven B? - ?Vòng 25
-
23/03 21:00Royal KnokkeThes Sport? - ?Vòng 26
-
30/03 02:30Thes SportKSK Heist? - ?Vòng 27
-
06/04 01:00HasseltThes Sport? - ?Vòng 28
-
13/04 01:30Thes SportRoyal Cappellen FC? - ?Vòng 29
-
27/04 20:00Lyra-Lierse BerlaarThes Sport? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Thes Sport mới nhất ở giải Giải hạng Ba Bỉ
BXH Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gent B | 21 | 12 | 4 | 5 | 40 | 24 | 16 | 40 | T T B T T T |
2 | Hasselt | 21 | 11 | 5 | 5 | 36 | 21 | 15 | 38 | B H T H T T |
3 | Royal Knokke | 22 | 9 | 11 | 2 | 36 | 22 | 14 | 38 | T H T H H T |
4 | Tienen | 21 | 12 | 2 | 7 | 33 | 20 | 13 | 38 | H B T B T B |
5 | Ninove | 22 | 10 | 6 | 6 | 29 | 22 | 7 | 36 | T T T H B B |
6 | Hoogstraten VV | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 27 | 6 | 33 | T H H H T T |
7 | Dessel Sport | 22 | 9 | 5 | 8 | 47 | 36 | 11 | 32 | B T T H T H |
8 | Thes Sport | 22 | 9 | 5 | 8 | 38 | 33 | 5 | 32 | B B T T B H |
9 | Spouwen Mopertingen | 21 | 9 | 5 | 7 | 30 | 27 | 3 | 32 | H B B T B H |
10 | Lyra-Lierse Berlaar | 21 | 7 | 8 | 6 | 40 | 37 | 3 | 29 | H T H H H B |
11 | Royal Cappellen FC | 21 | 6 | 5 | 10 | 31 | 47 | -16 | 23 | T B H B B T |
12 | Cercle Brugge II | 21 | 6 | 4 | 11 | 25 | 37 | -12 | 22 | H H B B B B |
13 | Antwerp B | 21 | 4 | 9 | 8 | 25 | 35 | -10 | 21 | H H B B B H |
14 | Leuven B | 21 | 5 | 5 | 11 | 28 | 38 | -10 | 20 | B H H T B B |
15 | Merelbeke | 21 | 4 | 5 | 12 | 21 | 41 | -20 | 17 | B H B T T B |
16 | KSK Heist | 21 | 3 | 5 | 13 | 22 | 47 | -25 | 14 | B H B B T T |