Lịch thi đấu Club Brugge II (W) hôm nay, LTĐ Club Brugge II (W) mới nhất
Lịch thi đấu Club Brugge II (W) mới nhất hôm nay
-
08/02 20:00Club Brugge II NữWhite Star Bruxelles Nữ? - ?Vòng 19
-
15/02 22:00Famkes Merkem NữClub Brugge II Nữ? - ?Vòng 20
-
22/02 20:00Club Brugge II NữBredene W? - ?Vòng 21
-
01/03 02:00Club Brugge II NữLoyers W? - ?Vòng 22
-
08/03 20:00Club Brugge II NữOud Heverlee Leuven II Nữ? - ?Vòng 23
-
15/03 22:15KV Mechelen NữClub Brugge II Nữ? - ?Vòng 24
-
22/03 20:00Club Brugge II NữLadies Genk B Nữ? - ?Vòng 25
-
29/03 23:00FC Alken NữClub Brugge II Nữ? - ?Vòng 26
-
05/04 19:00Club Brugge II NữKVK Tienen Nữ? - ?Vòng 27
-
12/04 22:00Standard Liege B NữClub Brugge II Nữ? - ?Vòng 28
-
26/04 19:00Club Brugge II NữBilzen United (W)? - ?Vòng 29
-
04/05 00:30Anderlecht II NữClub Brugge II Nữ? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Club Brugge II (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/02 20:00Club Brugge II NữWhite Star Bruxelles Nữ? - ?Vòng 19
-
15/02 22:00Famkes Merkem NữClub Brugge II Nữ? - ?Vòng 20
-
22/02 20:00Club Brugge II NữBredene W? - ?Vòng 21
-
01/03 02:00Club Brugge II NữLoyers W? - ?Vòng 22
-
08/03 20:00Club Brugge II NữOud Heverlee Leuven II Nữ? - ?Vòng 23
-
15/03 22:15KV Mechelen NữClub Brugge II Nữ? - ?Vòng 24
-
22/03 20:00Club Brugge II NữLadies Genk B Nữ? - ?Vòng 25
-
29/03 23:00FC Alken NữClub Brugge II Nữ? - ?Vòng 26
-
05/04 19:00Club Brugge II NữKVK Tienen Nữ? - ?Vòng 27
-
12/04 22:00Standard Liege B NữClub Brugge II Nữ? - ?Vòng 28
-
26/04 19:00Club Brugge II NữBilzen United (W)? - ?Vòng 29
-
04/05 00:30Anderlecht II NữClub Brugge II Nữ? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Club Brugge II (W) mới nhất ở giải Hạng nhất Bỉ nữ
BXH Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 17 | 12 | 4 | 1 | 46 | 27 | 19 | 40 | T T T T T H |
2 | KV Mechelen (W) | 18 | 12 | 2 | 4 | 59 | 27 | 32 | 38 | T T T T H T |
3 | Zulte-Waregem II (W) | 17 | 11 | 4 | 2 | 32 | 11 | 21 | 37 | T T T H T H |
4 | Moldavo (W) | 17 | 12 | 0 | 5 | 44 | 18 | 26 | 36 | T T T T B T |
5 | Bredene W | 17 | 11 | 0 | 6 | 48 | 26 | 22 | 33 | T B B T T B |
6 | KVK Tienen (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 22 | 9 | 33 | B H B B T T |
7 | Standard Liege B (W) | 17 | 9 | 1 | 7 | 31 | 25 | 6 | 28 | T B T H T T |
8 | White Star Bruxelles (W) | 17 | 8 | 3 | 6 | 35 | 28 | 7 | 27 | T B T T B T |
9 | Anderlecht II (W) | 16 | 8 | 1 | 7 | 31 | 28 | 3 | 25 | T H B T T B |
10 | Famkes Merkem (W) | 18 | 7 | 0 | 11 | 21 | 34 | -13 | 21 | T B T B B B |
11 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 16 | 5 | 2 | 9 | 39 | 39 | 0 | 17 | B B T B H T |
12 | Bilzen United (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 27 | 43 | -16 | 15 | B H B B B B |
13 | Loyers W | 16 | 4 | 2 | 10 | 23 | 40 | -17 | 14 | B B B B B B |
14 | Ladies Genk B (W) | 18 | 3 | 2 | 13 | 32 | 53 | -21 | 11 | B B B B T B |
15 | Gent B (W) | 16 | 3 | 1 | 12 | 21 | 48 | -27 | 10 | T H B B B B |
16 | FC Alken (W) | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 70 | -51 | 6 | B B B T B T |