Lịch thi đấu Antwerp B hôm nay, LTĐ Antwerp B mới nhất
Lịch thi đấu Antwerp B mới nhất hôm nay
-
09/02 02:00Antwerp BThes Sport? - ?
-
10/11 21:00Royal Cappellen FCAntwerp B? - ?Vòng 11
-
17/11 00:00Antwerp BTienen? - ?Vòng 12
-
24/11 02:30Thes SportAntwerp B? - ?Vòng 13
-
01/12 00:00Antwerp BKSK Heist? - ?Vòng 14
-
08/12 01:30Gent BAntwerp B? - ?Vòng 15
-
15/12 00:00Antwerp BNinove? - ?Vòng 16
-
12/01 00:00Antwerp BHasselt? - ?Vòng 17
-
19/01 02:00Hoogstraten VVAntwerp B? - ?Vòng 18
-
26/01 00:00Antwerp BThes Sport? - ?Vòng 19
-
02/02 21:00Belisia BilzenAntwerp B? - ?Vòng 20
-
09/02 00:00Antwerp BGent B? - ?Vòng 21
-
16/02 01:30Dessel SportAntwerp B? - ?Vòng 22
-
23/02 00:00Antwerp BRoyal Cappellen FC? - ?Vòng 23
-
09/03 21:00Leuven BAntwerp B? - ?Vòng 24
-
16/03 00:00Antwerp BMerelbeke? - ?Vòng 25
-
23/03 02:00KSK HeistAntwerp B? - ?Vòng 26
-
30/03 20:00Cercle Brugge IIAntwerp B? - ?Vòng 27
-
06/04 20:00Antwerp BLyra-Lierse Berlaar? - ?Vòng 28
-
13/04 20:00TienenAntwerp B? - ?Vòng 29
Lịch thi đấu Antwerp B mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
09/02 02:00Antwerp BThes Sport? - ?
-
10/11 21:00Royal Cappellen FCAntwerp B? - ?Vòng 11
-
17/11 00:00Antwerp BTienen? - ?Vòng 12
-
24/11 02:30Thes SportAntwerp B? - ?Vòng 13
-
01/12 00:00Antwerp BKSK Heist? - ?Vòng 14
-
08/12 01:30Gent BAntwerp B? - ?Vòng 15
-
15/12 00:00Antwerp BNinove? - ?Vòng 16
-
12/01 00:00Antwerp BHasselt? - ?Vòng 17
-
19/01 02:00Hoogstraten VVAntwerp B? - ?Vòng 18
-
26/01 00:00Antwerp BThes Sport? - ?Vòng 19
-
02/02 21:00Belisia BilzenAntwerp B? - ?Vòng 20
-
09/02 00:00Antwerp BGent B? - ?Vòng 21
-
16/02 01:30Dessel SportAntwerp B? - ?Vòng 22
-
23/02 00:00Antwerp BRoyal Cappellen FC? - ?Vòng 23
-
09/03 21:00Leuven BAntwerp B? - ?Vòng 24
-
16/03 00:00Antwerp BMerelbeke? - ?Vòng 25
-
23/03 02:00KSK HeistAntwerp B? - ?Vòng 26
-
30/03 20:00Cercle Brugge IIAntwerp B? - ?Vòng 27
-
06/04 20:00Antwerp BLyra-Lierse Berlaar? - ?Vòng 28
-
13/04 20:00TienenAntwerp B? - ?Vòng 29
- Lịch thi đấu Antwerp B mới nhất ở giải Giải hạng Ba Bỉ
BXH Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 10 | 7 | 1 | 2 | 19 | 7 | 12 | 22 | T T T T T B |
2 | Gent B | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 14 | 8 | 20 | T T H B T T |
3 | Ninove | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 8 | 6 | 19 | T B B T T T |
4 | Spouwen Mopertingen | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 14 | 5 | 19 | T T T T H T |
5 | Hasselt | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 8 | 9 | 18 | H T B T H B |
6 | Lyra-Lierse Berlaar | 10 | 4 | 4 | 2 | 22 | 16 | 6 | 16 | T H B H T B |
7 | Thes Sport | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 17 | 0 | 16 | B B T T B T |
8 | Royal Knokke | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 10 | 3 | 14 | H H H T B T |
9 | Hoogstraten VV | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 14 | H T T B B B |
10 | Royal Cappellen FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 16 | 21 | -5 | 11 | B B B H B T |
11 | Cercle Brugge II | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 20 | -6 | 11 | B B B B T T |
12 | Leuven B | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 19 | -6 | 11 | B T B B B T |
13 | Dessel Sport | 10 | 3 | 1 | 6 | 21 | 18 | 3 | 10 | B H T B T B |
14 | Antwerp B | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 21 | -10 | 10 | H H T T H B |
15 | Merelbeke | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 21 | -11 | 6 | T B H B H B |
16 | KSK Heist | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 24 | -14 | 5 | B B H B B B |