Lịch thi đấu Arka Gdynia (Youth) hôm nay, LTĐ Arka Gdynia (Youth) mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Arka Gdynia (Youth) mới nhất hôm nay

  • 23/11 17:00
    Arka Gdynia (Youth)
    Escola Varsovia Warszawa Youth
    ? - ?
    Vòng 16
  • 30/11 18:00
    Lech Poznan (Youth)
    Arka Gdynia (Youth)
    ? - ?
    Vòng 17
  • 01/03 18:00
    Slask Wroclaw U21
    Arka Gdynia (Youth)
    ? - ?
    Vòng 18
  • 08/03 18:00
    Legia Warszawa (Youth)
    Arka Gdynia (Youth)
    ? - ?
    Vòng 19
  • 15/03 18:00
    Arka Gdynia (Youth)
    Zaglebie Lubin (Youth)
    ? - ?
    Vòng 20
  • 22/03 18:00
    Arka Gdynia (Youth)
    Pogon Szczecin(Youth)
    ? - ?
    Vòng 21
  • 29/03 18:00
    Odra Opole Youth
    Arka Gdynia (Youth)
    ? - ?
    Vòng 22
  • 05/04 17:00
    Arka Gdynia (Youth)
    Gornik Zabrze (Youth)
    ? - ?
    Vòng 23
  • 12/04 17:00
    Polonia Warszawa (Youth)
    Arka Gdynia (Youth)
    ? - ?
    Vòng 24
  • 26/04 17:00
    Arka Gdynia (Youth)
    Jagiellonia Bialystok (Youth)
    ? - ?
    Vòng 25
  • 03/05 17:00
    Cracovia Krakow (Youth)
    Arka Gdynia (Youth)
    ? - ?
    Vòng 26
  • 10/05 17:00
    Arka Gdynia (Youth)
    Wisla Krakow (Youth)
    ? - ?
    Vòng 27
  • 17/05 17:00
    Warta Poznan Youth
    Arka Gdynia (Youth)
    ? - ?
    Vòng 28
  • 24/05 17:00
    Arka Gdynia (Youth)
    Lechia Gdansk (Youth)
    ? - ?
    Vòng 29
  • 31/05 17:00
    Stal Rzeszow Youth
    Arka Gdynia (Youth)
    ? - ?
    Vòng 30

Lịch thi đấu Arka Gdynia (Youth) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Arka Gdynia (Youth) mới nhất ở giải Trẻ Ba Lan

  • 23/11 17:00
    Arka Gdynia (Youth)
    Escola Varsovia Warszawa Youth
    ? - ?
    Vòng 16
  • 30/11 18:00
    Lech Poznan (Youth)
    Arka Gdynia (Youth)
    ? - ?
    Vòng 17
  • 01/03 18:00
    Slask Wroclaw U21
    Arka Gdynia (Youth)
    ? - ?
    Vòng 18
  • 08/03 18:00
    Legia Warszawa (Youth)
    Arka Gdynia (Youth)
    ? - ?
    Vòng 19
  • 15/03 18:00
    Arka Gdynia (Youth)
    Zaglebie Lubin (Youth)
    ? - ?
    Vòng 20
  • 22/03 18:00
    Arka Gdynia (Youth)
    Pogon Szczecin(Youth)
    ? - ?
    Vòng 21
  • 29/03 18:00
    Odra Opole Youth
    Arka Gdynia (Youth)
    ? - ?
    Vòng 22
  • 05/04 17:00
    Arka Gdynia (Youth)
    Gornik Zabrze (Youth)
    ? - ?
    Vòng 23
  • 12/04 17:00
    Polonia Warszawa (Youth)
    Arka Gdynia (Youth)
    ? - ?
    Vòng 24
  • 26/04 17:00
    Arka Gdynia (Youth)
    Jagiellonia Bialystok (Youth)
    ? - ?
    Vòng 25
  • 03/05 17:00
    Cracovia Krakow (Youth)
    Arka Gdynia (Youth)
    ? - ?
    Vòng 26
  • 10/05 17:00
    Arka Gdynia (Youth)
    Wisla Krakow (Youth)
    ? - ?
    Vòng 27
  • 17/05 17:00
    Warta Poznan Youth
    Arka Gdynia (Youth)
    ? - ?
    Vòng 28
  • 24/05 17:00
    Arka Gdynia (Youth)
    Lechia Gdansk (Youth)
    ? - ?
    Vòng 29
  • 31/05 17:00
    Stal Rzeszow Youth
    Arka Gdynia (Youth)
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Legia Warszawa (Youth) 15 10 2 3 44 25 19 32 B T T H T H
2 Wisla Krakow (Youth) 15 10 1 4 38 20 18 31 T B T T T T
3 Slask Wroclaw U21 15 8 6 1 39 25 14 30 T H T T H H
4 Escola Varsovia Warszawa Youth 15 9 3 3 32 18 14 30 T T H B B T
5 Zaglebie Lubin (Youth) 15 9 3 3 33 22 11 30 T T H T T B
6 Lech Poznan (Youth) 15 8 4 3 30 20 10 28 T T H T H H
7 Cracovia Krakow (Youth) 15 6 2 7 27 26 1 20 B T H H B T
8 Stal Rzeszow Youth 15 5 5 5 26 31 -5 20 B B B H B T
9 Jagiellonia Bialystok (Youth) 15 6 1 8 28 31 -3 19 T T T B B B
10 Lechia Gdansk (Youth) 15 5 2 8 21 33 -12 17 B H B B T T
11 Gornik Zabrze (Youth) 15 4 4 7 26 28 -2 16 T B B H B T
12 Polonia Warszawa (Youth) 15 4 4 7 21 26 -5 16 B T B T T B
13 Pogon Szczecin(Youth) 15 5 1 9 27 34 -7 16 B B T B T H
14 Odra Opole Youth 15 4 2 9 21 35 -14 14 T B H B T B
15 Arka Gdynia (Youth) 15 2 3 10 21 35 -14 9 B B B B B B
16 Warta Poznan Youth 15 2 3 10 10 35 -25 9 B B H T B B

Relegation