Lịch thi đấu Shirak Gjumri B hôm nay, LTĐ Shirak Gjumri B mới nhất
Lịch thi đấu Shirak Gjumri B mới nhất hôm nay
-
29/08 19:30Se Wan BoyShirak Gjumri B? - ?Vòng 4
-
21/04 20:00Shirak Gjumri BLernayin Artsakh? - ?Vòng 23
-
25/04 18:00NoravankShirak Gjumri B? - ?Vòng 29
-
27/04 20:00Shirak Gjumri BPyunik B? - ?Vòng 25
-
28/04 20:00Urartu IIShirak Gjumri B? - ?Vòng 24
-
30/04 20:00Shirak Gjumri BPyunik B? - ?Vòng 25
-
01/05 20:00Se Wan BoyShirak Gjumri B? - ?Vòng 26
-
01/05 20:00Se Wan BoyShirak Gjumri B? - ?Vòng 26
-
08/05 20:00Shirak Gjumri BArarat-Armenia B? - ?Vòng 28
-
08/05 20:00Shirak Gjumri BArarat-Armenia B? - ?Vòng 28
Lịch thi đấu Shirak Gjumri B mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/08 19:30Se Wan BoyShirak Gjumri B? - ?Vòng 4
-
21/04 20:00Shirak Gjumri BLernayin Artsakh? - ?Vòng 23
-
25/04 18:00NoravankShirak Gjumri B? - ?Vòng 29
-
27/04 20:00Shirak Gjumri BPyunik B? - ?Vòng 25
-
28/04 20:00Urartu IIShirak Gjumri B? - ?Vòng 24
-
30/04 20:00Shirak Gjumri BPyunik B? - ?Vòng 25
-
01/05 20:00Se Wan BoyShirak Gjumri B? - ?Vòng 26
-
01/05 20:00Se Wan BoyShirak Gjumri B? - ?Vòng 26
-
08/05 20:00Shirak Gjumri BArarat-Armenia B? - ?Vòng 28
-
08/05 20:00Shirak Gjumri BArarat-Armenia B? - ?Vòng 28
- Lịch thi đấu Shirak Gjumri B mới nhất ở giải Hạng 2 Armenia
BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Syunik | 13 | 11 | 1 | 1 | 39 | 7 | 32 | 34 | B T H T T T |
2 | BKMA II | 11 | 10 | 1 | 0 | 41 | 12 | 29 | 31 | T T T T T H |
3 | FC Noah B | 12 | 8 | 0 | 4 | 31 | 17 | 14 | 24 | T T T T T T |
4 | Lernayin Artsakh | 13 | 7 | 1 | 5 | 36 | 21 | 15 | 22 | H B T T B B |
5 | Ararat Yerevan II | 11 | 6 | 0 | 5 | 27 | 20 | 7 | 18 | B B T T B T |
6 | Shirak Gjumri B | 13 | 5 | 2 | 6 | 28 | 31 | -3 | 17 | B T B B H T |
7 | Pyunik B | 11 | 5 | 1 | 5 | 24 | 24 | 0 | 16 | T B T T T B |
8 | Urartu II | 10 | 5 | 0 | 5 | 20 | 18 | 2 | 15 | B T B B T T |
9 | Andranik | 12 | 4 | 2 | 6 | 16 | 22 | -6 | 14 | T T B B B H |
10 | Bentonit Idzhevan | 12 | 3 | 4 | 5 | 20 | 25 | -5 | 13 | B T H B H T |
11 | Ararat-Armenia B | 13 | 3 | 1 | 9 | 22 | 30 | -8 | 10 | B B B B B B |
12 | MIKA Ashtarak | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 33 | -24 | 8 | B B T B T H |
13 | Nikarm | 13 | 0 | 1 | 12 | 10 | 63 | -53 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team