Lịch thi đấu Ararat Yerevan II hôm nay, LTĐ Ararat Yerevan II mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Ararat Yerevan II mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Ararat Yerevan II mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Ararat Yerevan II mới nhất ở giải Hạng 2 Armenia

  • 27/04 20:00
    Ararat Yerevan II
    BKMA
    ? - ?
    Vòng 25
  • 27/04 20:00
    Ararat Yerevan II
    BKMA
    ? - ?
    Vòng 25
  • 01/05 20:00
    FC West Armenia
    Ararat Yerevan II
    ? - ?
    Vòng 26
  • 05/05 20:00
    Ararat Yerevan II
    Lernayin Artsakh
    ? - ?
    Vòng 27
  • 05/05 20:00
    Ararat Yerevan II
    Lernayin Artsakh
    ? - ?
    Vòng 27
  • 08/05 20:00
    Urartu II
    Ararat Yerevan II
    ? - ?
    Vòng 28
  • 08/05 20:00
    Urartu II
    Ararat Yerevan II
    ? - ?
    Vòng 28
  • 12/05 20:00
    Ararat Yerevan II
    Pyunik B
    ? - ?
    Vòng 29
  • 12/05 20:00
    Ararat Yerevan II
    Pyunik B
    ? - ?
    Vòng 29
  • 19/05 20:00
    Se Wan Boy
    Ararat Yerevan II
    ? - ?
    Vòng 30
  • 09/11 17:00
    Ararat Yerevan II
    MIKA Ashtarak
    ? - ?
    Vòng 12
  • 15/11 17:00
    Nikarm
    Ararat Yerevan II
    ? - ?
    Vòng 13

BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 BKMA II 11 10 1 0 41 12 29 31 T T T T T H
2 FC Syunik 10 8 1 1 28 5 23 25 T T T B T H
3 Lernayin Artsakh 10 6 1 3 31 13 18 19 T B T H B T
4 FC Noah B 10 6 0 4 22 14 8 18 T B T T T T
5 Urartu II 10 5 0 5 20 18 2 15 B T B B T T
6 Ararat Yerevan II 10 5 0 5 21 20 1 15 T B B T T B
7 Shirak Gjumri B 10 4 1 5 21 25 -4 13 T H B B T B
8 Andranik 10 4 1 5 14 18 -4 13 T B T T B B
9 Pyunik B 8 3 1 4 17 17 0 10 H B T T B T
10 Ararat-Armenia B 9 3 1 5 18 19 -1 10 T H T B B B
11 Bentonit Idzhevan 10 2 3 5 17 23 -6 9 B H B T H B
12 MIKA Ashtarak 9 2 1 6 8 32 -24 7 H B B T B T
13 Nikarm 11 0 1 10 10 52 -42 1 H B B B B B

Upgrade Team